Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nam Trường, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:22 73.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:36 286.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 14m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 7.54°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.476 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nam Trường

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:13
68° Đông Đông Bắc
19:50
291° Tây Tây Bắc
13h 36m -1m 22s 04:42 21:21 05:15 20:48 05:46 20:16 13:02 151.83
2
06:14
69° Đông Đông Bắc
19:49
291° Tây Tây Bắc
13h 35m -1m 23s 04:43 21:20 05:16 20:47 05:47 20:16 13:01 151.81
3
06:14
69° Đông Đông Bắc
19:48
291° Tây Tây Bắc
13h 34m -1m 24s 04:44 21:19 05:16 20:46 05:48 20:15 13:01 151.79
4
06:15
69° Đông Đông Bắc
19:47
290° Tây Tây Bắc
13h 32m -1m 25s 04:44 21:17 05:17 20:45 05:48 20:14 13:01 151.77
5
06:15
70° Đông Đông Bắc
19:47
290° Tây Tây Bắc
13h 31m -1m 27s 04:45 21:16 05:18 20:44 05:49 20:13 13:01 151.75
6
06:16
70° Đông Đông Bắc
19:46
290° Tây Tây Bắc
13h 29m -1m 28s 04:46 21:15 05:19 20:43 05:50 20:12 13:01 151.73
7
06:17
70° Đông Đông Bắc
19:45
290° Tây Tây Bắc
13h 28m -1m 29s 04:47 21:14 05:19 20:42 05:50 20:11 13:01 151.70
8
06:17
71° Đông Đông Bắc
19:44
289° Tây Tây Bắc
13h 26m -1m 30s 04:48 21:13 05:20 20:41 05:51 20:10 13:01 151.68
9
06:18
71° Đông Đông Bắc
19:43
289° Tây Tây Bắc
13h 25m -1m 31s 04:49 21:12 05:21 20:40 05:52 20:09 13:01 151.66
10
06:19
71° Đông Đông Bắc
19:42
288° Tây Tây Bắc
13h 23m -1m 32s 04:50 21:11 05:22 20:39 05:52 20:08 13:01 151.63
11
06:19
72° Đông Đông Bắc
19:41
288° Tây Tây Bắc
13h 22m -1m 33s 04:51 21:09 05:23 20:38 05:53 20:07 13:00 151.61
12
06:20
72° Đông Đông Bắc
19:40
288° Tây Tây Bắc
13h 20m -1m 34s 04:52 21:08 05:23 20:37 05:54 20:06 13:00 151.59
13
06:20
72° Đông Đông Bắc
19:39
287° Tây Tây Bắc
13h 18m -1m 35s 04:53 21:07 05:24 20:35 05:54 20:05 13:00 151.56
14
06:21
73° Đông Đông Bắc
19:38
287° Tây Tây Bắc
13h 17m -1m 36s 04:53 21:06 05:25 20:34 05:55 20:04 13:00 151.53
15
06:22
73° Đông Đông Bắc
19:37
287° Tây Tây Bắc
13h 15m -1m 36s 04:54 21:04 05:26 20:33 05:56 20:03 13:00 151.51
16
06:22
74° Đông Đông Bắc
19:36
286° Tây Tây Bắc
13h 14m -1m 37s 04:55 21:03 05:26 20:32 05:56 20:02 13:00 151.48
17
06:23
74° Đông Đông Bắc
19:35
286° Tây Tây Bắc
13h 12m -1m 38s 04:56 21:02 05:27 20:31 05:57 20:01 12:59 151.46
18
06:23
74° Đông Đông Bắc
19:34
286° Tây Tây Bắc
13h 10m -1m 39s 04:57 21:01 05:28 20:30 05:58 20:00 12:59 151.43
19
06:24
75° Đông Đông Bắc
19:33
285° Tây Tây Bắc
13h 09m -1m 39s 04:58 20:59 05:29 20:28 05:58 19:59 12:59 151.40
20
06:25
75° Đông Đông Bắc
19:32
285° Tây Tây Bắc
13h 07m -1m 40s 04:59 20:58 05:29 20:27 05:59 19:58 12:59 151.37
21
06:25
75° Đông Đông Bắc
19:31
284° Tây Tây Bắc
13h 05m -1m 41s 04:59 20:57 05:30 20:26 06:00 19:57 12:58 151.34
22
06:26
76° Đông Đông Bắc
19:30
284° Tây Tây Bắc
13h 04m -1m 41s 05:00 20:55 05:31 20:25 06:00 19:55 12:58 151.31
23
06:26
76° Đông Đông Bắc
19:29
284° Tây Tây Bắc
13h 02m -1m 42s 05:01 20:54 05:31 20:24 06:01 19:54 12:58 151.28
24
06:27
77° Đông Đông Bắc
19:28
283° Tây Tây Bắc
13h 00m -1m 43s 05:02 20:53 05:32 20:22 06:02 19:53 12:58 151.25
25
06:28
77° Đông Đông Bắc
19:27
283° Tây Tây Bắc
12h 58m -1m 43s 05:03 20:51 05:33 20:21 06:02 19:52 12:57 151.22
26
06:28
77° Đông Đông Bắc
19:25
282° Tây Tây Bắc
12h 57m -1m 44s 05:03 20:50 05:34 20:20 06:03 19:51 12:57 151.18
27
06:29
78° Đông Đông Bắc
19:24
282° Tây Tây Bắc
12h 55m -1m 44s 05:04 20:49 05:34 20:19 06:03 19:49 12:57 151.15
28
06:29
78° Đông Đông Bắc
19:23
282° Tây Tây Bắc
12h 53m -1m 45s 05:05 20:47 05:35 20:17 06:04 19:48 12:57 151.12
29
06:30
79° Đông Đông Bắc
19:22
281° Tây
12h 51m -1m 45s 05:06 20:46 05:36 20:16 06:05 19:47 12:56 151.08
30
06:31
79° Đông
19:21
281° Tây
12h 50m -1m 46s 05:07 20:44 05:36 20:15 06:05 19:46 12:56 151.05
31
06:31
79° Đông
19:20
280° Tây
12h 48m -1m 46s 05:07 20:43 05:37 20:13 06:06 19:45 12:56 151.01

In Nam Trường, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Nam Trường

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Nam Trường

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Nam Trường

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 16 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí