Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Phúc Châu, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 05:45 74.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:52 285.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 06m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -2.3°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.476 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Phúc Châu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:37
69° Đông Đông Bắc
19:04
291° Tây Tây Bắc
13h 26m -1m 12s 04:10 20:31 04:41 20:00 05:11 19:30 12:21 151.83
2
05:37
69° Đông Đông Bắc
19:03
290° Tây Tây Bắc
13h 25m -1m 14s 04:10 20:30 04:42 19:59 05:12 19:29 12:20 151.81
3
05:38
70° Đông Đông Bắc
19:02
290° Tây Tây Bắc
13h 24m -1m 15s 04:11 20:29 04:42 19:58 05:12 19:28 12:20 151.79
4
05:39
70° Đông Đông Bắc
19:02
290° Tây Tây Bắc
13h 23m -1m 16s 04:12 20:28 04:43 19:57 05:13 19:27 12:20 151.77
5
05:39
70° Đông Đông Bắc
19:01
290° Tây Tây Bắc
13h 21m -1m 17s 04:13 20:27 04:44 19:56 05:14 19:26 12:20 151.75
6
05:40
71° Đông Đông Bắc
19:00
289° Tây Tây Bắc
13h 20m -1m 18s 04:13 20:26 04:44 19:55 05:14 19:26 12:20 151.73
7
05:40
71° Đông Đông Bắc
18:59
289° Tây Tây Bắc
13h 19m -1m 19s 04:14 20:25 04:45 19:54 05:15 19:25 12:20 151.71
8
05:41
71° Đông Đông Bắc
18:59
289° Tây Tây Bắc
13h 17m -1m 20s 04:15 20:24 04:46 19:53 05:15 19:24 12:20 151.68
9
05:41
72° Đông Đông Bắc
18:58
288° Tây Tây Bắc
13h 16m -1m 21s 04:16 20:23 04:46 19:53 05:16 19:23 12:20 151.66
10
05:42
72° Đông Đông Bắc
18:57
288° Tây Tây Bắc
13h 15m -1m 22s 04:17 20:22 04:47 19:52 05:16 19:22 12:20 151.63
11
05:42
72° Đông Đông Bắc
18:56
288° Tây Tây Bắc
13h 13m -1m 22s 04:17 20:21 04:48 19:51 05:17 19:21 12:19 151.61
12
05:43
72° Đông Đông Bắc
18:55
287° Tây Tây Bắc
13h 12m -1m 23s 04:18 20:20 04:48 19:50 05:18 19:20 12:19 151.59
13
05:43
73° Đông Đông Bắc
18:54
287° Tây Tây Bắc
13h 10m -1m 24s 04:19 20:19 04:49 19:49 05:18 19:19 12:19 151.56
14
05:44
73° Đông Đông Bắc
18:53
287° Tây Tây Bắc
13h 09m -1m 25s 04:20 20:18 04:50 19:48 05:19 19:19 12:19 151.54
15
05:44
74° Đông Đông Bắc
18:53
286° Tây Tây Bắc
13h 08m -1m 26s 04:20 20:16 04:50 19:47 05:19 19:18 12:19 151.51
16
05:45
74° Đông Đông Bắc
18:52
286° Tây Tây Bắc
13h 06m -1m 26s 04:21 20:15 04:51 19:45 05:20 19:17 12:19 151.48
17
05:46
74° Đông Đông Bắc
18:51
286° Tây Tây Bắc
13h 05m -1m 27s 04:22 20:14 04:52 19:44 05:21 19:16 12:18 151.46
18
05:46
75° Đông Đông Bắc
18:50
285° Tây Tây Bắc
13h 03m -1m 28s 04:23 20:13 04:52 19:43 05:21 19:15 12:18 151.43
19
05:47
75° Đông Đông Bắc
18:49
285° Tây Tây Bắc
13h 02m -1m 28s 04:23 20:12 04:53 19:42 05:22 19:14 12:18 151.40
20
05:47
75° Đông Đông Bắc
18:48
284° Tây Tây Bắc
13h 00m -1m 29s 04:24 20:11 04:54 19:41 05:22 19:13 12:18 151.37
21
05:48
76° Đông Đông Bắc
18:47
284° Tây Tây Bắc
12h 59m -1m 30s 04:25 20:09 04:54 19:40 05:23 19:11 12:17 151.34
22
05:48
76° Đông Đông Bắc
18:46
284° Tây Tây Bắc
12h 57m -1m 30s 04:25 20:08 04:55 19:39 05:23 19:10 12:17 151.31
23
05:49
77° Đông Đông Bắc
18:45
283° Tây Tây Bắc
12h 56m -1m 31s 04:26 20:07 04:55 19:38 05:24 19:09 12:17 151.28
24
05:49
77° Đông Đông Bắc
18:44
283° Tây Tây Bắc
12h 54m -1m 31s 04:27 20:06 04:56 19:37 05:24 19:08 12:17 151.25
25
05:50
77° Đông Đông Bắc
18:43
282° Tây Tây Bắc
12h 53m -1m 32s 04:27 20:05 04:57 19:36 05:25 19:07 12:16 151.22
26
05:50
78° Đông Đông Bắc
18:42
282° Tây Tây Bắc
12h 51m -1m 32s 04:28 20:03 04:57 19:34 05:25 19:06 12:16 151.19
27
05:51
78° Đông Đông Bắc
18:41
282° Tây Tây Bắc
12h 50m -1m 33s 04:29 20:02 04:58 19:33 05:26 19:05 12:16 151.15
28
05:51
78° Đông Đông Bắc
18:39
281° Tây
12h 48m -1m 33s 04:29 20:01 04:58 19:32 05:27 19:04 12:16 151.12
29
05:51
79° Đông
18:38
281° Tây
12h 46m -1m 34s 04:30 20:00 04:59 19:31 05:27 19:03 12:15 151.08
30
05:52
79° Đông
18:37
280° Tây
12h 45m -1m 34s 04:31 19:58 05:00 19:30 05:28 19:02 12:15 151.05
31
05:52
80° Đông
18:36
280° Tây
12h 43m -1m 34s 04:31 19:57 05:00 19:28 05:28 19:01 12:15 151.01

In Phúc Châu, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Phúc Châu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Phúc Châu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Phúc Châu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 16 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí