Thời gian hiện tại trong Tanzania 🇹🇿
Thành phố thủ đô: Dodoma
- Dar es Salaam (Dân số 5,383,728)
- Mwanza (Dân số 1,104,521)
- Arusha (Dân số 617,631)
- Mbeya (Dân số 541,603)
- Morogoro (Dân số 471,409)
Mã ISO Alpha-2: TZ
Mã ISO Alpha-3: TZA
Múi giờ IANA: Africa/Dar_es_Salaam (UTC+03:00)
Các múi giờ: ĂN
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Tanzania
- Dar es Salaam Tue 21:53:32
- Mwanza Tue 21:53:32
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Dar es Salaam | Tue 21:53:32 |
Mwanza | Tue 21:53:32 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Tanzania
- Africa/Dar_es_Salaam Tue 21:53:32
- Africa/Nairobi Tue 21:53:32
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Africa/Dar_es_Salaam | Tue 21:53:32 |
Africa/Nairobi | Tue 21:53:32 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Tanzania
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Tanzania và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Tanzania (16 Vị trí)
-
Arusha
6:19 AM6:27 PM
-
Dar es Salaam
6:08 AM6:17 PM
-
Dodoma
6:22 AM6:31 PM
-
Iringa
6:22 AM6:31 PM
-
Kigoma
6:47 AM6:55 PM
-
Mbeya
6:31 AM6:41 PM
-
Morogoro
6:14 AM6:23 PM
-
Moshi
6:16 AM6:24 PM
-
Mpanda
6:41 AM6:50 PM
-
Mwanza
6:34 AM6:41 PM
-
Singida
6:26 AM6:35 PM
-
Songea
6:22 AM6:32 PM
-
Sumbawanga
6:38 AM6:48 PM
-
Tabora
6:34 AM6:42 PM
-
Tanga
6:09 AM6:17 PM
-
Zanzibar
6:08 AM6:17 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Arusha |
6:19 AM
|
6:27 PM
|
Dar es Salaam |
6:08 AM
|
6:17 PM
|
Dodoma |
6:22 AM
|
6:31 PM
|
Iringa |
6:22 AM
|
6:31 PM
|
Kigoma |
6:47 AM
|
6:55 PM
|
Mbeya |
6:31 AM
|
6:41 PM
|
Morogoro |
6:14 AM
|
6:23 PM
|
Moshi |
6:16 AM
|
6:24 PM
|
Mpanda |
6:41 AM
|
6:50 PM
|
Mwanza |
6:34 AM
|
6:41 PM
|
Singida |
6:26 AM
|
6:35 PM
|
Songea |
6:22 AM
|
6:32 PM
|
Sumbawanga |
6:38 AM
|
6:48 PM
|
Tabora |
6:34 AM
|
6:42 PM
|
Tanga |
6:09 AM
|
6:17 PM
|
Zanzibar |
6:08 AM
|
6:17 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Tanzania (16 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Tanzania
Dân số | 56,318,348 |
Diện tích | 945,087 km² |
Mã số ISO Numeric | 834 |
Mã FIPS | TZ |
Tên miền cấp cao nhất | .tz |
Tiền tệ | Shilling (TZS) |
Mã vùng điện thoại | +255 |
Mã quốc gia | +255 |
Ngôn ngữ | AR (ar), SW-TZ (sw-TZ), Tiếng Anh (en) |
Các quốc gia lân cận | 🇧🇮 Burundi, 🇨🇩 Cộng hòa Dân chủ Congo, 🇰🇪 Kenya, 🇲🇼 Malawi, 🇲🇿 Mozambique, 🇷🇼 Ruanda, 🇺🇬 Uganda, 🇿🇲 Zambia |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Tanzania
Năm nay, Tanzania tổ chức 16 ngày lễ công cộng, với 16 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là The Mwalimu Nyerere Day vào ngày 14 Oct. Ngày lễ gần đây nhất là Prophet's Birthday (estimated). Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Tanzania để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- The Mwalimu Nyerere Day • Tuesday
- Independence and Republic Day • Tuesday
- Christmas Day • Thursday
- Boxing Day • Friday
- New Year's Day • Thursday
- Zanzibar Revolution Day • Monday
- Eid al-Fitr (estimated) • Friday
- Good Friday • Friday
- Easter Monday • Monday
- The Sheikh Abeid Amani Karume Day • Tuesday