Thời gian hiện tại trong Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

121234567891011
05:16:42 GMT+3
Thứ Bảy, 16 tháng 8 2025

Thành phố thủ đô: Ankara

Các thành phố lớn nhất:

Mã ISO Alpha-2: TR

Mã ISO Alpha-3: TUR

Múi giờ IANA: Asia/Istanbul (UTC+03:00)

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Thổ Nhĩ Kỳ

Thành phốThời gian hiện tại
Adana Sat 05:16:42
Ankara Sat 05:16:42
Antalya Sat 05:16:42
Diyarbakır Sat 05:16:42
Gaziantep Sat 05:16:42
Istanbul Sat 05:16:42
İzmir Sat 05:16:42
Kayseri Sat 05:16:42
Konya Sat 05:16:42
Sở Giao dịch Chứng khoán Sat 05:16:42

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Thổ Nhĩ Kỳ

Múi giờThời gian hiện tại
Asia/Istanbul Sat 05:16:42
Europe/Istanbul Sat 05:16:42
Turkey Sat 05:16:42

Mặt Trời mọc và lặn ở Thổ Nhĩ Kỳ (56 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Adana
5:56 AM
7:28 PM
Adapazarı
6:09 AM
7:54 PM
Adıyaman
5:43 AM
7:18 PM
Afyonkarahisar
6:12 AM
7:50 PM
Aksaray
5:59 AM
7:36 PM
Ankara
6:01 AM
7:43 PM
Antakya
5:54 AM
7:24 PM
Antalya
6:15 AM
7:47 PM
Ataşehir
6:14 AM
8:00 PM
Bağcılar
6:15 AM
8:01 PM
Bahçelievler
6:15 AM
8:01 PM
Balıkesir
6:21 AM
8:02 PM
Batikent
6:01 AM
7:44 PM
Batman
5:31 AM
7:06 PM
Çankaya
6:01 AM
7:43 PM
Çorlu
6:19 AM
8:05 PM
Çorum
5:52 AM
7:36 PM
Denizli
6:20 AM
7:54 PM
Diyarbakır
5:35 AM
7:10 PM
Elazığ
5:38 AM
7:15 PM
Erzurum
5:27 AM
7:09 PM
Esenler
6:15 AM
8:01 PM
Esenyurt
6:16 AM
8:02 PM
Eskişehir
6:11 AM
7:52 PM
Gaziantep
5:48 AM
7:20 PM
Gebze
6:13 AM
7:58 PM
Istanbul
6:15 AM
8:00 PM
İzmir
6:27 AM
8:03 PM
Kahramanmaraş
5:49 AM
7:23 PM
Karabağlar
6:27 AM
8:03 PM
Kayseri
5:53 AM
7:30 PM
Konya
6:06 AM
7:41 PM
Lệnh
5:39 AM
7:25 PM
Malatya
5:42 AM
7:18 PM
Maltepe
6:14 AM
8:00 PM
Manisa
6:25 AM
8:02 PM
Merkezefendi
6:20 AM
7:55 PM
Mersin
5:59 AM
7:31 PM
Muratpaşa
6:15 AM
7:46 PM
Osmaniye
5:52 AM
7:25 PM
Samsun
5:45 AM
7:31 PM
Sancaktepe
6:14 AM
7:59 PM
Şanlıurfa
5:42 AM
7:15 PM
Şişli
6:14 AM
8:00 PM
Sivas
5:45 AM
7:26 PM
Sở Giao dịch Chứng khoán
6:16 AM
7:59 PM
Sultanbeyli
6:14 AM
7:59 PM
Sultangazi
6:15 AM
8:01 PM
Tarsus
5:58 AM
7:30 PM
Trabzon
5:32 AM
7:17 PM
Umraniye
6:14 AM
8:00 PM
Uşak
6:17 AM
7:55 PM
Üsküdar
6:14 AM
8:00 PM
Van
5:21 AM
6:58 PM
Zeytinburnu
6:15 AM
8:01 PM

Thời tiết hiện tại ở Thổ Nhĩ Kỳ (56 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Thổ Nhĩ Kỳ

Dân số 82,319,724
Diện tích 780,580 km²
Mã số ISO Numeric 792
Mã FIPS TU
Tên miền cấp cao nhất .tr
Tiền tệ Lira (TRY)
Mã vùng điện thoại +90
Mã quốc gia +90
Định dạng mã bưu chính #####
Biểu thức chính quy mã bưu chính ^(\d{5})$
Ngôn ngữ AV (av), AZ (az), DIQ (diq), KU (ku), TR-TR (tr-TR)
Các quốc gia lân cận 🇦🇲 Armenia, 🇦🇿 Azerbaijan, 🇧🇬 Bulgaria, 🇬🇪 Georgia, 🇬🇷 Hy Lạp, 🇮🇷 Iran, 🇮🇶 Iraq, 🇸🇾 Syria

Ngày lễ công cộng sắp tới trong Thổ Nhĩ Kỳ

Năm nay, Thổ Nhĩ Kỳ tổ chức 14 ngày lễ công cộng, với 14 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Victory Day vào ngày 30 Aug. Ngày lễ gần đây nhất là Democracy and National Unity Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Thổ Nhĩ Kỳ để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.

⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí