Thời gian hiện tại trong Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

121234567891011
03:41:52 GMT+3
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thành phố thủ đô: Ankara

Các thành phố lớn nhất:

Mã ISO Alpha-2: TR

Mã ISO Alpha-3: TUR

Múi giờ IANA: Asia/Istanbul (UTC+03:00)

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Thổ Nhĩ Kỳ

Thành phốThời gian hiện tại
Adana Sat 03:41:52
Ankara Sat 03:41:52
Antalya Sat 03:41:52
Arnavutköy Sat 03:41:52
Aydın Sat 03:41:52
Başakşehir Sat 03:41:52
Bolu Sat 03:41:52
Büyükçekmece Sat 03:41:52
Diyarbakır Sat 03:41:52
Düzce Sat 03:41:52
Edirne Sat 03:41:52
Gaziantep Sat 03:41:52
İskenderun Sat 03:41:52
Isparta Sat 03:41:52
Istanbul Sat 03:41:52
İzmir Sat 03:41:52
İzmit Sat 03:41:52
Karaman Sat 03:41:52
Kayseri Sat 03:41:52
Kırıkkale Sat 03:41:52
Konya Sat 03:41:52
Kütahya Sat 03:41:52
Siverek Sat 03:41:52
Sở Giao dịch Chứng khoán Sat 03:41:52
Üsküdar Sat 03:41:52

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Thổ Nhĩ Kỳ

Múi giờThời gian hiện tại
Asia/Istanbul Sat 03:41:52
Europe/Istanbul Sat 03:41:52
Turkey Sat 03:41:52

Mặt Trời mọc và lặn ở Thổ Nhĩ Kỳ (141 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Adana
N/A
N/A
Adapazarı
N/A
N/A
Adıyaman
N/A
N/A
Afyonkarahisar
N/A
N/A
Ağrı
N/A
N/A
Akhisar
7:51 AM
5:54 PM
Aksaray
N/A
N/A
Alanya
N/A
N/A
Amasya
N/A
N/A
Ankara
N/A
N/A
Antakya
N/A
N/A
Antalya
N/A
N/A
Arnavutköy
7:53 AM
5:45 PM
Ataşehir
7:51 AM
5:44 PM
Aydın
7:49 AM
5:56 PM
Ayvalık
7:57 AM
5:58 PM
Bafra
N/A
N/A
Bağcılar
7:52 AM
5:45 PM
Bahçelievler
7:52 AM
5:45 PM
Balıkesir
7:53 AM
5:52 PM
Bandırma
7:54 AM
5:50 PM
Bartın
N/A
N/A
Başakşehir
7:52 AM
5:45 PM
Batikent
N/A
N/A
Batman
N/A
N/A
Belek
N/A
N/A
Beylikdüzü
7:53 AM
5:46 PM
Bilecik
N/A
N/A
Bingöl
N/A
N/A
Bismil
N/A
N/A
Bolu
N/A
N/A
Burdur
N/A
N/A
Büyükçekmece
7:53 AM
5:46 PM
Çanakkale
8:00 AM
5:57 PM
Çankaya
N/A
N/A
Çankırı
N/A
N/A
Çerkezköy
7:56 AM
5:48 PM
Ceyhan
N/A
N/A
Cizre
N/A
N/A
Çorlu
7:56 AM
5:49 PM
Çorum
N/A
N/A
Denizli
7:44 AM
5:51 PM
Derince
7:47 AM
5:42 PM
Diyarbakır
N/A
N/A
Doğubayazıt
N/A
N/A
Düzce
N/A
N/A
Edirne
8:03 AM
5:53 PM
Elazığ
N/A
N/A
Elbistan
N/A
N/A
Erciş
N/A
N/A
Eregli
N/A
N/A
Erzincan
N/A
N/A
Erzurum
N/A
N/A
Esenler
7:52 AM
5:45 PM
Esenyurt
7:53 AM
5:46 PM
Eskişehir
N/A
N/A
Fatsa
N/A
N/A
Gaziantep
N/A
N/A
Gebze
7:49 AM
5:43 PM
Gemlik
7:49 AM
5:45 PM
Giresun
N/A
N/A
Hakkâri
N/A
N/A
Iğdır
N/A
N/A
İnegöl
7:47 AM
5:45 PM
İskenderun
N/A
N/A
Isparta
N/A
N/A
Istanbul
7:51 AM
5:45 PM
İzmir
7:53 AM
5:58 PM
İzmit
N/A
N/A
Kadirli
N/A
N/A
Kahramanmaraş
N/A
N/A
Kâhta
N/A
N/A
Karabağlar
7:53 AM
5:58 PM
Karabük
N/A
N/A
Karaman
N/A
N/A
Kars
N/A
N/A
Kastamonu
N/A
N/A
Kayseri
N/A
N/A
Kilis
N/A
N/A
Kırıkkale
N/A
N/A
Kırşehir
N/A
N/A
Kızıltepe
N/A
N/A
Konya
N/A
N/A
Körfez
7:48 AM
5:42 PM
Kozan
N/A
N/A
Kütahya
N/A
N/A
Lệnh
N/A
N/A
Lüleburgaz
7:59 AM
5:50 PM
Malatya
N/A
N/A
Maltepe
7:50 AM
5:44 PM
Manavgat
N/A
N/A
Manisa
7:52 AM
5:56 PM
Mardin
N/A
N/A
Merkezefendi
7:44 AM
5:52 PM
Mersin
N/A
N/A
Midyat
N/A
N/A
Muğla
7:45 AM
5:56 PM
Muratpaşa
N/A
N/A
Muş
N/A
N/A
Mustafakemalpaşa
7:51 AM
5:49 PM
Nazilli
7:47 AM
5:54 PM
Nevşehir
N/A
N/A
Niğde
N/A
N/A
Nizip
N/A
N/A
Nusaybin
N/A
N/A
Osmaniye
N/A
N/A
Patnos
N/A
N/A
Polatlı
N/A
N/A
Rize
N/A
N/A
Salihli
7:49 AM
5:54 PM
Samsun
N/A
N/A
Sancaktepe
7:50 AM
5:44 PM
Şanlıurfa
N/A
N/A
Siirt
N/A
N/A
Silifke
N/A
N/A
Silopi
N/A
N/A
Şişli
7:51 AM
5:44 PM
Sivas
N/A
N/A
Siverek
N/A
N/A
Sở Giao dịch Chứng khoán
7:49 AM
5:46 PM
Sultanbeyli
7:50 AM
5:44 PM
Sultangazi
7:52 AM
5:45 PM
Tarsus
N/A
N/A
Tatvan
N/A
N/A
Tekirdağ
7:57 AM
5:50 PM
Tokat
N/A
N/A
Trabzon
N/A
N/A
Turgutlu
7:51 AM
5:55 PM
Turhal
N/A
N/A
Umraniye
7:51 AM
5:44 PM
Ünye
N/A
N/A
Uşak
7:44 AM
5:48 PM
Üsküdar
7:51 AM
5:44 PM
Üsküdar
7:51 AM
5:44 PM
Van
N/A
N/A
Viranshehr
N/A
N/A
Yalova
7:49 AM
5:44 PM
Yozgat
N/A
N/A
Yüksekova
N/A
N/A
Zeytinburnu
7:52 AM
5:45 PM
Zonguldak
N/A
N/A

Thời tiết hiện tại ở Thổ Nhĩ Kỳ (141 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Thổ Nhĩ Kỳ

Dân số 82,319,724
Diện tích 780,580 km²
Mã số ISO Numeric 792
Mã FIPS TU
Tên miền cấp cao nhất .tr
Tiền tệ Lira (TRY)
Mã vùng điện thoại +90
Mã quốc gia +90
Định dạng mã bưu chính #####
Biểu thức chính quy mã bưu chính ^(\d{5})$
Ngôn ngữ AV (av), AZ (az), DIQ (diq), KU (ku), TR-TR (tr-TR)
Các quốc gia lân cận 🇦🇲 Armenia, 🇦🇿 Azerbaijan, 🇧🇬 Bulgaria, 🇬🇪 Georgia, 🇬🇷 Hy Lạp, 🇮🇷 Iran, 🇮🇶 Iraq, 🇸🇾 Syria

Ngày lễ công cộng sắp tới trong Thổ Nhĩ Kỳ

Năm nay, Thổ Nhĩ Kỳ tổ chức 14 ngày lễ công cộng, với 14 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là New Year's Day vào ngày 01 Jan. Ngày lễ gần đây nhất là Republic Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Thổ Nhĩ Kỳ để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.

⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí