Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Suqian, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:04 95.2° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:45 264.6° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 41m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -33.93°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.621 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Suqian

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:01
93° Đông
17:51
266° Tây
11h 49m -2m 05s 04:37 19:14 05:07 18:45 05:35 18:16 11:56 149.78
2
06:02
94° Đông
17:49
266° Tây
11h 47m -2m 05s 04:38 19:12 05:07 18:43 05:36 18:15 11:56 149.74
3
06:02
94° Đông
17:48
266° Tây
11h 45m -2m 05s 04:39 19:11 05:08 18:42 05:37 18:13 11:55 149.69
4
06:03
95° Đông
17:47
265° Tây
11h 43m -2m 04s 04:40 19:10 05:09 18:41 05:38 18:12 11:55 149.65
5
06:04
95° Đông
17:45
265° Tây
11h 41m -2m 04s 04:40 19:08 05:09 18:39 05:38 18:11 11:55 149.60
6
06:04
96° Đông
17:44
264° Tây
11h 39m -2m 04s 04:41 19:07 05:10 18:38 05:39 18:09 11:54 149.56
7
06:05
96° Đông
17:43
264° Tây
11h 37m -2m 04s 04:42 19:06 05:11 18:37 05:40 18:08 11:54 149.52
8
06:06
96° Đông
17:41
263° Tây
11h 35m -2m 04s 04:43 19:04 05:12 18:36 05:40 18:07 11:54 149.48
9
06:07
97° Đông
17:40
263° Tây
11h 33m -2m 03s 04:43 19:03 05:12 18:34 05:41 18:05 11:54 149.43
10
06:07
98° Đông
17:39
262° Tây
11h 31m -2m 03s 04:44 19:02 05:13 18:33 05:42 18:04 11:53 149.39
11
06:08
98° Đông
17:37
262° Tây
11h 29m -2m 03s 04:45 19:01 05:14 18:32 05:43 18:03 11:53 149.35
12
06:09
98° Đông
17:36
261° Tây
11h 27m -2m 03s 04:46 18:59 05:15 18:30 05:43 18:02 11:53 149.31
13
06:10
99° Đông
17:35
261° Tây
11h 25m -2m 02s 04:46 18:58 05:15 18:29 05:44 18:00 11:53 149.27
14
06:11
99° Đông
17:34
260° Tây
11h 22m -2m 02s 04:47 18:57 05:16 18:28 05:45 17:59 11:52 149.22
15
06:11
100° Đông
17:32
260° Tây
11h 20m -2m 02s 04:48 18:56 05:17 18:27 05:46 17:58 11:52 149.18
16
06:12
100° Đông
17:31
260° Tây
11h 18m -2m 01s 04:49 18:54 05:18 18:26 05:46 17:57 11:52 149.14
17
06:13
101° Đông
17:30
259° Tây
11h 16m -2m 01s 04:49 18:53 05:18 18:24 05:47 17:56 11:52 149.10
18
06:14
101° Đông
17:29
259° Tây Tây Nam
11h 14m -2m 00s 04:50 18:52 05:19 18:23 05:48 17:54 11:51 149.06
19
06:15
102° Đông Đông Nam
17:27
258° Tây Tây Nam
11h 12m -2m 00s 04:51 18:51 05:20 18:22 05:49 17:53 11:51 149.02
20
06:15
102° Đông Đông Nam
17:26
258° Tây Tây Nam
11h 10m -1m 59s 04:52 18:50 05:21 18:21 05:50 17:52 11:51 148.98
21
06:16
102° Đông Đông Nam
17:25
257° Tây Tây Nam
11h 08m -1m 59s 04:52 18:49 05:21 18:20 05:50 17:51 11:51 148.94
22
06:17
103° Đông Đông Nam
17:24
257° Tây Tây Nam
11h 06m -1m 58s 04:53 18:48 05:22 18:19 05:51 17:50 11:51 148.89
23
06:18
103° Đông Đông Nam
17:23
257° Tây Tây Nam
11h 04m -1m 57s 04:54 18:47 05:23 18:18 05:52 17:49 11:51 148.85
24
06:19
104° Đông Đông Nam
17:22
256° Tây Tây Nam
11h 02m -1m 57s 04:55 18:46 05:24 18:17 05:53 17:48 11:50 148.81
25
06:20
104° Đông Đông Nam
17:21
256° Tây Tây Nam
11h 01m -1m 56s 04:55 18:45 05:24 18:16 05:54 17:47 11:50 148.77
26
06:20
104° Đông Đông Nam
17:20
255° Tây Tây Nam
10h 59m -1m 55s 04:56 18:44 05:25 18:15 05:54 17:46 11:50 148.73
27
06:21
105° Đông Đông Nam
17:19
255° Tây Tây Nam
10h 57m -1m 55s 04:57 18:43 05:26 18:14 05:55 17:45 11:50 148.69
28
06:22
105° Đông Đông Nam
17:17
254° Tây Tây Nam
10h 55m -1m 54s 04:58 18:42 05:27 18:13 05:56 17:44 11:50 148.65
29
06:23
106° Đông Đông Nam
17:16
254° Tây Tây Nam
10h 53m -1m 53s 04:59 18:41 05:28 18:12 05:57 17:43 11:50 148.61
30
06:24
106° Đông Đông Nam
17:15
254° Tây Tây Nam
10h 51m -1m 52s 04:59 18:40 05:28 18:11 05:58 17:42 11:50 148.56
31
06:25
106° Đông Đông Nam
17:14
253° Tây Tây Nam
10h 49m -1m 51s 05:00 18:39 05:29 18:10 05:59 17:41 11:50 148.53

In Suqian, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Suqian

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Suqian

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Suqian

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 5 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí