Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thiên Tân, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:25 71.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:05 288.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 39m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 0.35°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.476 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thiên Tân

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:11
66° Đông Đông Bắc
19:22
294° Tây Tây Bắc
14h 11m -1m 53s 03:24 21:09 04:04 20:29 04:41 19:53 12:17 151.83
2
05:12
66° Đông Đông Bắc
19:21
294° Tây Tây Bắc
14h 09m -1m 55s 03:26 21:07 04:05 20:28 04:42 19:52 12:17 151.81
3
05:13
66° Đông Đông Bắc
19:20
293° Tây Tây Bắc
14h 07m -1m 57s 03:27 21:06 04:07 20:27 04:43 19:51 12:17 151.79
4
05:14
67° Đông Đông Bắc
19:19
293° Tây Tây Bắc
14h 05m -1m 59s 03:28 21:04 04:08 20:25 04:44 19:49 12:17 151.77
5
05:15
67° Đông Đông Bắc
19:18
293° Tây Tây Bắc
14h 03m -2m 00s 03:30 21:03 04:09 20:24 04:45 19:48 12:17 151.75
6
05:16
68° Đông Đông Bắc
19:17
292° Tây Tây Bắc
14h 01m -2m 02s 03:31 21:01 04:10 20:23 04:46 19:47 12:17 151.73
7
05:17
68° Đông Đông Bắc
19:16
292° Tây Tây Bắc
13h 59m -2m 03s 03:33 21:00 04:11 20:21 04:47 19:46 12:17 151.71
8
05:18
68° Đông Đông Bắc
19:15
292° Tây Tây Bắc
13h 57m -2m 04s 03:34 20:58 04:12 20:20 04:48 19:44 12:16 151.68
9
05:18
69° Đông Đông Bắc
19:14
291° Tây Tây Bắc
13h 55m -2m 06s 03:35 20:56 04:13 20:18 04:49 19:43 12:16 151.66
10
05:19
69° Đông Đông Bắc
19:12
291° Tây Tây Bắc
13h 52m -2m 07s 03:37 20:55 04:15 20:17 04:50 19:42 12:16 151.63
11
05:20
69° Đông Đông Bắc
19:11
290° Tây Tây Bắc
13h 50m -2m 08s 03:38 20:53 04:16 20:15 04:51 19:41 12:16 151.61
12
05:21
70° Đông Đông Bắc
19:10
290° Tây Tây Bắc
13h 48m -2m 10s 03:39 20:51 04:17 20:14 04:52 19:39 12:16 151.59
13
05:22
70° Đông Đông Bắc
19:09
290° Tây Tây Bắc
13h 46m -2m 11s 03:41 20:50 04:18 20:12 04:53 19:38 12:16 151.56
14
05:23
71° Đông Đông Bắc
19:07
289° Tây Tây Bắc
13h 44m -2m 12s 03:42 20:48 04:19 20:11 04:54 19:36 12:16 151.54
15
05:24
71° Đông Đông Bắc
19:06
289° Tây Tây Bắc
13h 41m -2m 13s 03:43 20:46 04:20 20:09 04:55 19:35 12:15 151.51
16
05:25
72° Đông Đông Bắc
19:05
288° Tây Tây Bắc
13h 39m -2m 14s 03:45 20:44 04:21 20:08 04:56 19:34 12:15 151.48
17
05:26
72° Đông Đông Bắc
19:03
288° Tây Tây Bắc
13h 37m -2m 15s 03:46 20:43 04:23 20:06 04:57 19:32 12:15 151.46
18
05:27
72° Đông Đông Bắc
19:02
287° Tây Tây Bắc
13h 35m -2m 16s 03:47 20:41 04:24 20:05 04:58 19:31 12:15 151.43
19
05:28
73° Đông Đông Bắc
19:01
287° Tây Tây Bắc
13h 32m -2m 17s 03:49 20:39 04:25 20:03 04:59 19:29 12:14 151.40
20
05:29
73° Đông Đông Bắc
18:59
287° Tây Tây Bắc
13h 30m -2m 18s 03:50 20:37 04:26 20:02 05:00 19:28 12:14 151.37
21
05:29
74° Đông Đông Bắc
18:58
286° Tây Tây Bắc
13h 28m -2m 19s 03:51 20:36 04:27 20:00 05:01 19:26 12:14 151.34
22
05:30
74° Đông Đông Bắc
18:56
286° Tây Tây Bắc
13h 25m -2m 20s 03:53 20:34 04:28 19:58 05:02 19:25 12:14 151.31
23
05:31
74° Đông Đông Bắc
18:55
285° Tây Tây Bắc
13h 23m -2m 20s 03:54 20:32 04:29 19:57 05:03 19:23 12:13 151.28
24
05:32
75° Đông Đông Bắc
18:53
285° Tây Tây Bắc
13h 21m -2m 21s 03:55 20:30 04:30 19:55 05:04 19:22 12:13 151.25
25
05:33
75° Đông Đông Bắc
18:52
284° Tây Tây Bắc
13h 18m -2m 22s 03:56 20:28 04:31 19:53 05:05 19:20 12:13 151.22
26
05:34
76° Đông Đông Bắc
18:51
284° Tây Tây Bắc
13h 16m -2m 22s 03:58 20:27 04:33 19:52 05:06 19:19 12:13 151.19
27
05:35
76° Đông Đông Bắc
18:49
283° Tây Tây Bắc
13h 14m -2m 23s 03:59 20:25 04:34 19:50 05:07 19:17 12:12 151.15
28
05:36
77° Đông Đông Bắc
18:48
283° Tây Tây Bắc
13h 11m -2m 24s 04:00 20:23 04:35 19:48 05:08 19:16 12:12 151.12
29
05:37
77° Đông Đông Bắc
18:46
282° Tây Tây Bắc
13h 09m -2m 24s 04:01 20:21 04:36 19:47 05:09 19:14 12:12 151.08
30
05:38
78° Đông Đông Bắc
18:45
282° Tây Tây Bắc
13h 06m -2m 25s 04:03 20:19 04:37 19:45 05:10 19:13 12:12 151.05
31
05:39
78° Đông Đông Bắc
18:43
282° Tây Tây Bắc
13h 04m -2m 25s 04:04 20:17 04:38 19:43 05:11 19:11 12:11 151.01

In Thiên Tân, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Thiên Tân

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Thiên Tân

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Thiên Tân

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 16 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí