Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Triệu Khánh, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:29 92.3° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:28 267.5° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 58m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -69.81°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.886 million km

Hạ chí tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (Hạ chí tháng Mười Hai)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Triệu Khánh

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:22
81° Đông
18:54
279° Tây
12h 32m -1m 09s 05:06 20:10 05:32 19:43 05:59 19:17 12:38 150.98
2
06:22
81° Đông
18:53
279° Tây
12h 31m -1m 09s 05:06 20:09 05:33 19:42 05:59 19:16 12:38 150.94
3
06:22
82° Đông
18:52
278° Tây
12h 29m -1m 10s 05:07 20:08 05:33 19:41 05:59 19:15 12:37 150.90
4
06:22
82° Đông
18:51
278° Tây
12h 28m -1m 10s 05:07 20:07 05:33 19:40 06:00 19:14 12:37 150.86
5
06:23
82° Đông
18:50
277° Tây
12h 27m -1m 10s 05:07 20:06 05:34 19:39 06:00 19:13 12:37 150.83
6
06:23
83° Đông
18:49
277° Tây
12h 26m -1m 10s 05:08 20:05 05:34 19:38 06:00 19:12 12:36 150.79
7
06:23
83° Đông
18:48
277° Tây
12h 25m -1m 10s 05:08 20:04 05:34 19:37 06:00 19:11 12:36 150.75
8
06:23
84° Đông
18:48
276° Tây
12h 24m -1m 11s 05:08 20:03 05:35 19:36 06:01 19:10 12:36 150.71
9
06:24
84° Đông
18:47
276° Tây
12h 22m -1m 11s 05:09 20:02 05:35 19:35 06:01 19:09 12:35 150.68
10
06:24
84° Đông
18:46
275° Tây
12h 21m -1m 11s 05:09 20:01 05:35 19:34 06:01 19:08 12:35 150.64
11
06:24
85° Đông
18:45
275° Tây
12h 20m -1m 11s 05:09 19:59 05:36 19:33 06:01 19:07 12:35 150.60
12
06:24
85° Đông
18:44
275° Tây
12h 19m -1m 11s 05:10 19:58 05:36 19:32 06:02 19:06 12:34 150.56
13
06:25
86° Đông
18:43
274° Tây
12h 18m -1m 11s 05:10 19:57 05:36 19:31 06:02 19:05 12:34 150.52
14
06:25
86° Đông
18:42
274° Tây
12h 16m -1m 11s 05:10 19:56 05:36 19:30 06:02 19:05 12:34 150.49
15
06:25
86° Đông
18:41
273° Tây
12h 15m -1m 12s 05:11 19:55 05:37 19:29 06:03 19:04 12:33 150.45
16
06:25
87° Đông
18:40
273° Tây
12h 14m -1m 12s 05:11 19:54 05:37 19:28 06:03 19:03 12:33 150.41
17
06:26
87° Đông
18:39
272° Tây
12h 13m -1m 12s 05:11 19:53 05:37 19:27 06:03 19:02 12:33 150.37
18
06:26
88° Đông
18:38
272° Tây
12h 12m -1m 12s 05:12 19:52 05:38 19:26 06:03 19:01 12:32 150.33
19
06:26
88° Đông
18:37
272° Tây
12h 10m -1m 12s 05:12 19:51 05:38 19:25 06:04 19:00 12:32 150.29
20
06:26
88° Đông
18:36
271° Tây
12h 09m -1m 12s 05:12 19:50 05:38 19:24 06:04 18:59 12:31 150.25
21
06:27
89° Đông
18:35
271° Tây
12h 08m -1m 12s 05:12 19:49 05:38 19:23 06:04 18:58 12:31 150.21
22
06:27
89° Đông
18:34
270° Tây
12h 07m -1m 12s 05:13 19:48 05:39 19:22 06:04 18:57 12:31 150.16
23
06:27
90° Đông
18:33
270° Tây
12h 06m -1m 12s 05:13 19:47 05:39 19:21 06:05 18:56 12:30 150.12
24
06:27
90° Đông
18:32
270° Tây
12h 04m -1m 12s 05:13 19:46 05:39 19:21 06:05 18:55 12:30 150.08
25
06:28
91° Đông
18:31
269° Tây
12h 03m -1m 12s 05:14 19:45 05:39 19:20 06:05 18:54 12:30 150.04
26
06:28
91° Đông
18:30
269° Tây
12h 02m -1m 12s 05:14 19:44 05:40 19:19 06:05 18:53 12:29 150.00
27
06:28
91° Đông
18:29
268° Tây
12h 01m -1m 12s 05:14 19:43 05:40 19:18 06:06 18:52 12:29 149.95
28
06:28
92° Đông
18:28
268° Tây
12h 00m -1m 12s 05:14 19:42 05:40 19:17 06:06 18:51 12:29 149.91
29
06:29
92° Đông
18:28
268° Tây
11h 58m -1m 12s 05:15 19:41 05:40 19:16 06:06 18:50 12:28 149.87
30
06:29
93° Đông
18:27
267° Tây
11h 57m -1m 12s 05:15 19:41 05:41 19:15 06:06 18:49 12:28 149.82

In Triệu Khánh, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 to 04 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Triệu Khánh

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Triệu Khánh

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Triệu Khánh

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 29 tháng 9 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí