Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Wenzhou, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:53 95.8° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:36 264.0° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 43m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 44.69°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.523 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Wenzhou

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:50
93° Đông
17:43
267° Tây
11h 53m -1m 38s 04:32 19:01 04:59 18:34 05:26 18:07 11:47 149.78
2
05:50
94° Đông
17:42
266° Tây
11h 51m -1m 38s 04:32 19:00 04:59 18:33 05:26 18:06 11:46 149.74
3
05:51
94° Đông
17:41
266° Tây
11h 49m -1m 38s 04:33 18:59 05:00 18:31 05:27 18:04 11:46 149.69
4
05:51
94° Đông
17:39
265° Tây
11h 48m -1m 38s 04:33 18:58 05:00 18:30 05:27 18:03 11:46 149.65
5
05:52
95° Đông
17:38
265° Tây
11h 46m -1m 38s 04:34 18:56 05:01 18:29 05:28 18:02 11:45 149.61
6
05:52
95° Đông
17:37
264° Tây
11h 44m -1m 38s 04:34 18:55 05:01 18:28 05:28 18:01 11:45 149.56
7
05:53
96° Đông
17:36
264° Tây
11h 43m -1m 38s 04:35 18:54 05:02 18:27 05:29 18:00 11:45 149.52
8
05:53
96° Đông
17:35
264° Tây
11h 41m -1m 37s 04:35 18:53 05:02 18:26 05:29 17:59 11:44 149.48
9
05:54
97° Đông
17:34
263° Tây
11h 39m -1m 37s 04:36 18:52 05:03 18:25 05:30 17:58 11:44 149.43
10
05:54
97° Đông
17:33
263° Tây
11h 38m -1m 37s 04:36 18:51 05:03 18:24 05:30 17:57 11:44 149.39
11
05:55
98° Đông
17:32
262° Tây
11h 36m -1m 37s 04:37 18:50 05:04 18:23 05:31 17:56 11:44 149.35
12
05:56
98° Đông
17:31
262° Tây
11h 35m -1m 37s 04:37 18:49 05:04 18:22 05:32 17:55 11:43 149.31
13
05:56
98° Đông
17:30
261° Tây
11h 33m -1m 36s 04:38 18:48 05:05 18:21 05:32 17:54 11:43 149.27
14
05:57
99° Đông
17:29
261° Tây
11h 31m -1m 36s 04:38 18:47 05:05 18:20 05:33 17:53 11:43 149.22
15
05:57
99° Đông
17:28
261° Tây
11h 30m -1m 36s 04:39 18:46 05:06 18:19 05:33 17:52 11:43 149.18
16
05:58
100° Đông
17:27
260° Tây
11h 28m -1m 35s 04:39 18:45 05:07 18:18 05:34 17:51 11:42 149.14
17
05:58
100° Đông
17:26
260° Tây
11h 27m -1m 35s 04:40 18:44 05:07 18:17 05:34 17:50 11:42 149.10
18
05:59
100° Đông
17:25
259° Tây
11h 25m -1m 35s 04:40 18:43 05:08 18:16 05:35 17:49 11:42 149.06
19
06:00
101° Đông
17:24
259° Tây
11h 23m -1m 34s 04:41 18:42 05:08 18:15 05:35 17:48 11:42 149.02
20
06:00
101° Đông Đông Nam
17:23
258° Tây Tây Nam
11h 22m -1m 34s 04:42 18:41 05:09 18:14 05:36 17:47 11:42 148.98
21
06:01
102° Đông Đông Nam
17:22
258° Tây Tây Nam
11h 20m -1m 33s 04:42 18:40 05:09 18:13 05:37 17:46 11:41 148.94
22
06:01
102° Đông Đông Nam
17:21
258° Tây Tây Nam
11h 19m -1m 33s 04:43 18:40 05:10 18:12 05:37 17:45 11:41 148.89
23
06:02
102° Đông Đông Nam
17:20
257° Tây Tây Nam
11h 17m -1m 32s 04:43 18:39 05:10 18:11 05:38 17:44 11:41 148.85
24
06:03
103° Đông Đông Nam
17:19
257° Tây Tây Nam
11h 16m -1m 32s 04:44 18:38 05:11 18:11 05:38 17:43 11:41 148.81
25
06:03
103° Đông Đông Nam
17:18
256° Tây Tây Nam
11h 14m -1m 31s 04:44 18:37 05:12 18:10 05:39 17:42 11:41 148.77
26
06:04
104° Đông Đông Nam
17:17
256° Tây Tây Nam
11h 13m -1m 31s 04:45 18:36 05:12 18:09 05:40 17:42 11:41 148.73
27
06:05
104° Đông Đông Nam
17:16
256° Tây Tây Nam
11h 11m -1m 30s 04:45 18:36 05:13 18:08 05:40 17:41 11:41 148.69
28
06:05
104° Đông Đông Nam
17:15
255° Tây Tây Nam
11h 10m -1m 29s 04:46 18:35 05:13 18:07 05:41 17:40 11:41 148.65
29
06:06
105° Đông Đông Nam
17:15
255° Tây Tây Nam
11h 08m -1m 29s 04:47 18:34 05:14 18:07 05:41 17:39 11:41 148.61
30
06:07
105° Đông Đông Nam
17:14
255° Tây Tây Nam
11h 07m -1m 28s 04:47 18:33 05:15 18:06 05:42 17:38 11:40 148.57
31
06:07
106° Đông Đông Nam
17:13
254° Tây Tây Nam
11h 05m -1m 27s 04:48 18:33 05:15 18:05 05:43 17:38 11:40 148.53

In Wenzhou, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc tháng 10 02 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Wenzhou

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Wenzhou

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Wenzhou

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí