Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Xiangyang, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:30 96.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:06 262.9° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 35m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 46.2°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.431 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Xiangyang

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:25
93° ESE
18:16
266° WNW
11h 50m -1m 56s 05:03 19:37 05:32 19:09 06:00 18:41 12:21 149.78
2
06:26
94° ESE
18:15
266° WNW
11h 48m -1m 56s 05:04 19:36 05:33 19:08 06:01 18:39 12:20 149.74
3
06:26
94° ESE
18:13
266° WNW
11h 47m -1m 56s 05:05 19:35 05:33 19:06 06:01 18:38 12:20 149.69
4
06:27
95° ESE
18:12
265° WNW
11h 45m -1m 56s 05:05 19:33 05:34 19:05 06:02 18:37 12:20 149.65
5
06:28
95° ESE
18:11
265° WNW
11h 43m -1m 55s 05:06 19:32 05:34 19:04 06:03 18:36 12:19 149.60
6
06:28
96° ESE
18:09
264° WNW
11h 41m -1m 55s 05:07 19:31 05:35 19:03 06:03 18:34 12:19 149.56
7
06:29
96° ESE
18:08
264° WNW
11h 39m -1m 55s 05:07 19:30 05:36 19:01 06:04 18:33 12:19 149.52
8
06:30
96° ESE
18:07
263° WNW
11h 37m -1m 55s 05:08 19:28 05:36 19:00 06:05 18:32 12:19 149.48
9
06:30
97° ESE
18:06
263° WNW
11h 35m -1m 55s 05:09 19:27 05:37 18:59 06:05 18:31 12:18 149.43
10
06:31
97° ESE
18:04
262° WNW
11h 33m -1m 54s 05:09 19:26 05:38 18:58 06:06 18:29 12:18 149.39
11
06:32
98° ESE
18:03
262° WNW
11h 31m -1m 54s 05:10 19:25 05:38 18:56 06:07 18:28 12:18 149.35
12
06:32
98° ESE
18:02
262° WNW
11h 29m -1m 54s 05:11 19:24 05:39 18:55 06:07 18:27 12:17 149.31
13
06:33
99° ESE
18:01
261° WNW
11h 27m -1m 54s 05:11 19:22 05:40 18:54 06:08 18:26 12:17 149.27
14
06:34
99° ESE
18:00
261° WNW
11h 25m -1m 53s 05:12 19:21 05:40 18:53 06:09 18:25 12:17 149.22
15
06:34
100° ESE
17:59
260° WNW
11h 24m -1m 53s 05:13 19:20 05:41 18:52 06:09 18:24 12:17 149.18
16
06:35
100° ESE
17:57
260° WNW
11h 22m -1m 52s 05:13 19:19 05:42 18:51 06:10 18:22 12:17 149.14
17
06:36
100° ESE
17:56
259° WNW
11h 20m -1m 52s 05:14 19:18 05:42 18:50 06:11 18:21 12:16 149.10
18
06:37
101° ESE
17:55
259° WNW
11h 18m -1m 52s 05:15 19:17 05:43 18:49 06:11 18:20 12:16 149.06
19
06:37
101° SE
17:54
258° W
11h 16m -1m 51s 05:16 19:16 05:44 18:47 06:12 18:19 12:16 149.02
20
06:38
102° SE
17:53
258° W
11h 14m -1m 51s 05:16 19:15 05:45 18:46 06:13 18:18 12:16 148.98
21
06:39
102° SE
17:52
258° W
11h 12m -1m 50s 05:17 19:14 05:45 18:45 06:14 18:17 12:16 148.93
22
06:40
103° SE
17:51
257° W
11h 11m -1m 50s 05:18 19:13 05:46 18:44 06:14 18:16 12:15 148.89
23
06:40
103° SE
17:50
257° W
11h 09m -1m 49s 05:18 19:12 05:47 18:43 06:15 18:15 12:15 148.85
24
06:41
103° SE
17:49
256° W
11h 07m -1m 48s 05:19 19:11 05:47 18:42 06:16 18:14 12:15 148.81
25
06:42
104° SE
17:48
256° W
11h 05m -1m 48s 05:20 19:10 05:48 18:41 06:17 18:13 12:15 148.77
26
06:43
104° SE
17:47
256° W
11h 03m -1m 47s 05:20 19:09 05:49 18:41 06:17 18:12 12:15 148.73
27
06:44
105° SE
17:46
255° W
11h 01m -1m 46s 05:21 19:08 05:49 18:40 06:18 18:11 12:15 148.69
28
06:44
105° SE
17:45
255° W
11h 00m -1m 46s 05:22 19:07 05:50 18:39 06:19 18:10 12:15 148.65
29
06:45
105° SE
17:44
254° W
10h 58m -1m 45s 05:22 19:06 05:51 18:38 06:20 18:09 12:15 148.60
30
06:46
106° SE
17:43
254° W
10h 56m -1m 44s 05:23 19:06 05:52 18:37 06:20 18:08 12:15 148.56
31
06:47
106° SE
17:42
254° W
10h 54m -1m 43s 05:24 19:05 05:52 18:36 06:21 18:07 12:15 148.53

In Xiangyang, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Xiangyang

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Xiangyang

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Xiangyang

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 9 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí