Thời gian hiện tại trong Zambia 🇿🇲
Thành phố thủ đô: Lusaka
Mã ISO Alpha-2: ZM
Mã ISO Alpha-3: ZMB
Múi giờ IANA: Africa/Lusaka (UTC+02:00)
Các múi giờ: MÈO
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Zambia
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Zambia
- Africa/Lusaka Sat 04:17:20
- Africa/Maputo Sat 04:17:20
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Africa/Lusaka | Sat 04:17:20 |
Africa/Maputo | Sat 04:17:20 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Zambia (5 Vị trí)
Thời tiết hiện tại ở Zambia (5 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Zambia
Dân số | 17,351,822 |
Diện tích | 752,614 km² |
Mã số ISO Numeric | 894 |
Mã FIPS | ZA |
Tên miền cấp cao nhất | .zm |
Tiền tệ | Kwacha (ZMW) |
Mã vùng điện thoại | +260 |
Mã quốc gia | +260 |
Định dạng mã bưu chính | ##### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{5})$ |
Ngôn ngữ | BEM (bem), EN-ZM (en-ZM), LOZ (loz), LUE (lue), LUN (lun), NY (ny) |
Các quốc gia lân cận | 🇦🇴 Angola, 🇨🇩 Cộng hòa Dân chủ Congo, 🇲🇼 Malawi, 🇲🇿 Mozambique, 🇳🇦 Namibia, 🇹🇿 Tanzania, 🇿🇼 Zimbabwe |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Zambia
Năm nay, Zambia tổ chức 16 ngày lễ công cộng, với 17 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là National Prayer Day vào ngày 18 Oct. Ngày lễ gần đây nhất là Farmers' Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Zambia để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- National Prayer Day • Saturday
- Independence Day • Friday
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- International Women's Day • Sunday
- International Women's Day (observed) • Monday
- Youth Day • Thursday
- Good Friday • Friday
- Holy Saturday • Saturday
- Easter Monday • Monday