Thời gian hiện tại trong Ukraina 🇺🇦

121234567891011
22:50:52 EET
Thứ Tư, 13 tháng 8 2025

Thành phố thủ đô: Kyiv

Các thành phố lớn nhất:
  • Kyiv (Dân số 2,900,000)
  • Kharkiv (Dân số 1,433,886)
  • Odesa (Dân số 1,015,826)
  • Dnipro (Dân số 968,502)
  • Donetsk (Dân số 901,645)

Mã ISO Alpha-2: UA

Mã ISO Alpha-3: UKR

Múi giờ IANA: Europe/Kiev (UTC+02:00)

Các múi giờ: EEST, EET, MSK

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Ukraina

Thành phốThời gian hiện tại
Dnipro Wed 22:50:52
Kharkiv Wed 22:50:52
Kyiv Wed 22:50:52
Odesa Wed 22:50:52

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Ukraina

Múi giờThời gian hiện tại
Europe/Kiev Wed 22:50:52
Europe/Kyiv Wed 22:50:52
Europe/Simferopol Wed 22:50:52
Europe/Uzhgorod Wed 22:50:52
Europe/Zaporozhye Wed 22:50:52

Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Ukraina

Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Ukraina và các địa điểm khác trên toàn thế giới.

Mặt Trời mọc và lặn ở Ukraina (32 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Bila Tserkva
5:47 AM
8:20 PM
Cherkasy
5:40 AM
8:11 PM
Chernihiv
5:37 AM
8:20 PM
Chernivtsi
6:08 AM
8:33 PM
Dnipro
5:31 AM
7:57 PM
Donetsk
5:21 AM
7:45 PM
Horlivka
5:19 AM
7:45 PM
Ivano-Frankivsk
6:11 AM
8:39 PM
Kamyanske
5:32 AM
7:59 PM
Kharkiv
5:22 AM
7:56 PM
Kherson
5:45 AM
8:02 PM
Khmelnytskyi
6:00 AM
8:32 PM
Kremenchuk
5:36 AM
8:05 PM
Kropyvnytskyy
5:42 AM
8:08 PM
Kryvyy Rih
5:39 AM
8:02 PM
Kyiv
5:43 AM
8:20 PM
Luhansk
5:13 AM
7:40 PM
Lutsk
6:03 AM
8:42 PM
Lviv
6:11 AM
8:45 PM
Makiivka
5:20 AM
7:44 PM
Mariupol
5:24 AM
7:43 PM
Mykolaiv
5:47 AM
8:05 PM
Odesa
5:53 AM
8:09 PM
Poltava
5:30 AM
8:02 PM
Rivne
6:00 AM
8:38 PM
Sevastopol
5:46 AM
7:54 PM
Simferopol
5:43 AM
7:52 PM
Sumy
5:25 AM
8:04 PM
Ternopil
6:06 AM
8:37 PM
Vinnytsya
5:55 AM
8:25 PM
Zaporizhzhya
5:32 AM
7:55 PM
Zhytomyr
5:51 AM
8:27 PM

Thời tiết hiện tại ở Ukraina (32 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Ukraina

Dân số 44,622,516
Diện tích 603,700 km²
Mã số ISO Numeric 804
Mã FIPS UP
Tên miền cấp cao nhất .ua
Tiền tệ Hryvnia (UAH)
Mã vùng điện thoại +380
Mã quốc gia +380
Định dạng mã bưu chính #####
Biểu thức chính quy mã bưu chính ^(\d{5})$
Ngôn ngữ HU (hu), PL (pl), ROM (rom), RU-UA (ru-UA), Vương quốc Anh (uk)
Các quốc gia lân cận 🇵🇱 Ba Lan, 🇧🇾 Belarus, 🇭🇺 Hungary, 🇲🇩 Moldova, 🇷🇺 Nga, 🇷🇴 Rumani, 🇸🇰 Slovakia
⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí