Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Березники, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 08:55 123.9° Nam Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:57 235.9° Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 01m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -0.73°

Khoảng cách đến mặt trời: 148.140 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Березники

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:32
118° Đông Đông Nam
17:18
242° Tây Tây Nam
8h 45m -5m 02s 06:12 19:39 06:59 18:52 07:47 18:03 12:56 148.48
2
08:35
119° Đông Đông Nam
17:16
241° Tây Tây Nam
8h 40m -5m 00s 06:14 19:37 07:01 18:49 07:49 18:01 12:56 148.44
3
08:37
119° Đông Đông Nam
17:13
240° Tây Tây Nam
8h 35m -4m 59s 06:16 19:35 07:03 18:47 07:52 17:59 12:56 148.40
4
08:40
120° Đông Đông Nam
17:11
240° Tây Tây Nam
8h 30m -4m 57s 06:18 19:33 07:05 18:45 07:54 17:57 12:56 148.36
5
08:42
121° Đông Đông Nam
17:08
239° Tây Tây Nam
8h 25m -4m 56s 06:20 19:31 07:07 18:43 07:56 17:54 12:56 148.32
6
08:45
121° Đông Đông Nam
17:06
238° Tây Tây Nam
8h 21m -4m 54s 06:22 19:29 07:09 18:41 07:58 17:52 12:56 148.29
7
08:47
122° Đông Đông Nam
17:04
238° Tây Tây Nam
8h 16m -4m 52s 06:24 19:27 07:12 18:39 08:01 17:50 12:56 148.25
8
08:50
123° Đông Đông Nam
17:01
237° Tây Tây Nam
8h 11m -4m 50s 06:26 19:25 07:14 18:37 08:03 17:48 12:56 148.22
9
08:52
123° Đông Đông Nam
16:59
236° Tây Tây Nam
8h 06m -4m 48s 06:28 19:23 07:16 18:35 08:05 17:46 12:56 148.18
10
08:55
124° Nam Đông Nam
16:57
236° Tây Nam
8h 01m -4m 45s 06:30 19:21 07:18 18:34 08:07 17:44 12:56 148.15
11
08:57
124° Nam Đông Nam
16:54
235° Tây Nam
7h 57m -4m 43s 06:32 19:19 07:20 18:32 08:10 17:42 12:56 148.11
12
09:00
125° Nam Đông Nam
16:52
235° Tây Nam
7h 52m -4m 40s 06:34 19:18 07:22 18:30 08:12 17:40 12:56 148.08
13
09:02
126° Nam Đông Nam
16:50
234° Tây Nam
7h 47m -4m 37s 06:36 19:16 07:24 18:28 08:14 17:38 12:56 148.04
14
09:05
126° Nam Đông Nam
16:48
233° Tây Nam
7h 43m -4m 34s 06:38 19:15 07:26 18:27 08:16 17:36 12:57 148.01
15
09:07
127° Nam Đông Nam
16:46
233° Tây Nam
7h 38m -4m 31s 06:40 19:13 07:28 18:25 08:18 17:35 12:57 147.98
16
09:10
128° Nam Đông Nam
16:44
232° Tây Nam
7h 34m -4m 28s 06:41 19:12 07:30 18:23 08:20 17:33 12:57 147.95
17
09:12
128° Nam Đông Nam
16:42
232° Tây Nam
7h 29m -4m 24s 06:43 19:10 07:32 18:22 08:22 17:31 12:57 147.92
18
09:14
129° Nam Đông Nam
16:40
231° Tây Nam
7h 25m -4m 21s 06:45 19:09 07:33 18:21 08:25 17:29 12:57 147.88
19
09:17
129° Nam Đông Nam
16:38
231° Tây Nam
7h 21m -4m 17s 06:47 19:07 07:35 18:19 08:27 17:28 12:58 147.85
20
09:19
130° Nam Đông Nam
16:36
230° Tây Nam
7h 16m -4m 13s 06:49 19:06 07:37 18:18 08:29 17:26 12:58 147.82
21
09:21
130° Nam Đông Nam
16:34
230° Tây Nam
7h 12m -4m 08s 06:50 19:05 07:39 18:16 08:31 17:25 12:58 147.79
22
09:24
131° Nam Đông Nam
16:32
229° Tây Nam
7h 08m -4m 04s 06:52 19:04 07:41 18:15 08:33 17:23 12:58 147.76
23
09:26
131° Nam Đông Nam
16:31
228° Tây Nam
7h 04m -3m 59s 06:54 19:03 07:43 18:14 08:35 17:22 12:59 147.73
24
09:28
132° Nam Đông Nam
16:29
228° Tây Nam
7h 00m -3m 54s 06:56 19:02 07:44 18:13 08:37 17:21 12:59 147.71
25
09:30
132° Nam Đông Nam
16:27
228° Tây Nam
6h 56m -3m 49s 06:57 19:01 07:46 18:12 08:39 17:19 12:59 147.68
26
09:33
133° Nam Đông Nam
16:26
227° Tây Nam
6h 53m -3m 43s 06:59 19:00 07:48 18:11 08:40 17:18 12:59 147.65
27
09:35
133° Nam Đông Nam
16:24
226° Tây Nam
6h 49m -3m 37s 07:00 18:59 07:50 18:10 08:42 17:17 13:00 147.62
28
09:37
134° Nam Đông Nam
16:23
226° Tây Nam
6h 46m -3m 31s 07:02 18:58 07:51 18:09 08:44 17:16 13:00 147.59
29
09:39
134° Nam Đông Nam
16:22
226° Tây Nam
6h 42m -3m 25s 07:03 18:57 07:53 18:08 08:46 17:15 13:00 147.57
30
09:41
135° Nam Đông Nam
16:20
225° Tây Nam
6h 39m -3m 18s 07:05 18:56 07:54 18:07 08:48 17:14 13:01 147.54

In Березники, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Березники

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Березники

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Березники

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 10 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí