Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chelyabinsk, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:57 94.5° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:29 265.1° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 32m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 16.73°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.766 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chelyabinsk

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:57
94° ESE
18:29
265° WNW
11h 32m -4m 28s 04:54 20:32 05:37 19:48 06:20 19:06 12:44 149.77
2
06:58
95° ESE
18:27
264° WNW
11h 28m -4m 27s 04:56 20:29 05:39 19:46 06:22 19:03 12:43 149.73
3
07:00
96° ESE
18:24
264° WNW
11h 23m -4m 27s 05:00 20:26 05:41 19:43 06:23 19:01 12:43 149.69
4
07:02
97° ESE
18:22
263° WNW
11h 19m -4m 27s 05:00 20:24 05:43 19:40 06:25 18:58 12:43 149.64
5
07:04
97° ESE
18:19
262° WNW
11h 14m -4m 27s 05:02 20:21 05:45 19:38 06:27 18:56 12:42 149.60
6
07:06
98° ESE
18:17
262° WNW
11h 10m -4m 27s 05:04 20:18 05:47 19:35 06:29 18:53 12:42 149.56
7
07:08
99° ESE
18:14
261° WNW
11h 05m -4m 27s 05:06 20:16 05:49 19:33 06:31 18:51 12:42 149.51
8
07:10
99° ESE
18:11
260° WNW
11h 01m -4m 26s 05:08 20:13 05:51 19:30 06:33 18:49 12:41 149.47
9
07:12
100° ESE
18:09
260° WNW
10h 56m -4m 26s 05:10 20:10 05:53 19:28 06:35 18:46 12:41 149.43
10
07:14
101° ESE
18:07
259° WNW
10h 52m -4m 26s 05:12 20:08 05:55 19:25 06:37 18:44 12:41 149.38
11
07:16
101° SE
18:04
258° W
10h 48m -4m 26s 05:14 20:05 05:57 19:23 06:39 18:41 12:41 149.34
12
07:18
102° SE
18:02
258° W
10h 43m -4m 25s 05:16 20:03 05:59 19:21 06:41 18:39 12:40 149.30
13
07:20
103° SE
17:59
257° W
10h 39m -4m 25s 05:18 20:00 06:01 19:18 06:43 18:36 12:40 149.26
14
07:22
103° SE
17:57
256° W
10h 34m -4m 25s 05:20 19:58 06:02 19:16 06:44 18:34 12:40 149.22
15
07:24
104° SE
17:54
256° W
10h 30m -4m 24s 05:22 19:56 06:04 19:13 06:46 18:32 12:40 149.18
16
07:26
105° SE
17:52
255° W
10h 25m -4m 24s 05:24 19:53 06:06 19:11 06:48 18:29 12:39 149.14
17
07:28
105° SE
17:49
254° W
10h 21m -4m 23s 05:26 19:51 06:08 19:09 06:50 18:27 12:39 149.09
18
07:30
106° SE
17:47
254° W
10h 17m -4m 23s 05:28 19:49 06:10 19:07 06:52 18:25 12:39 149.05
19
07:32
107° SE
17:45
253° W
10h 12m -4m 22s 05:30 19:46 06:12 19:04 06:54 18:22 12:39 149.01
20
07:34
107° SE
17:42
252° W
10h 08m -4m 21s 05:32 19:44 06:14 19:02 06:56 18:20 12:39 148.97
21
07:36
108° SE
17:40
252° W
10h 04m -4m 21s 05:34 19:42 06:16 19:00 06:58 18:18 12:38 148.93
22
07:38
108° SE
17:38
251° W
9h 59m -4m 20s 05:35 19:40 06:18 18:58 07:00 18:16 12:38 148.89
23
07:40
109° SE
17:35
251° W
9h 55m -4m 19s 05:37 19:38 06:19 18:56 07:02 18:14 12:38 148.85
24
07:42
110° SE
17:33
250° W
9h 51m -4m 18s 05:39 19:35 06:21 18:54 07:04 18:11 12:38 148.80
25
07:44
110° SE
17:31
249° W
9h 46m -4m 17s 05:41 19:33 06:23 18:52 07:05 18:09 12:38 148.76
26
07:46
111° SE
17:29
249° W
9h 42m -4m 16s 05:43 19:31 06:25 18:49 07:07 18:07 12:38 148.72
27
07:48
112° SE
17:26
248° W
9h 38m -4m 15s 05:45 19:29 06:27 18:47 07:09 18:05 12:38 148.68
28
07:50
112° SE
17:24
248° W
9h 34m -4m 14s 05:47 19:27 06:29 18:45 07:11 18:03 12:38 148.64
29
07:52
113° SE
17:22
247° W
9h 29m -4m 13s 05:48 19:25 06:30 18:43 07:13 18:01 12:37 148.60
30
07:54
114° SE
17:20
246° W
9h 25m -4m 12s 05:50 19:24 06:32 18:42 07:15 17:59 12:37 148.56
31
07:56
114° SE
17:18
246° W
9h 21m -4m 10s 05:52 19:22 06:34 18:40 07:17 17:57 12:37 148.52

In Chelyabinsk, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Chelyabinsk

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Chelyabinsk

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Chelyabinsk

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 1 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí