Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kazan, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 04:17 63.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:16 295.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 59m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 16.16°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.485 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kazan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
03:48
55° NE
19:49
304° NW
16h 00m -3m 48s N/A N/A 01:48 21:47 03:00 20:38 11:49 151.83
2
03:50
56° NE
19:47
304° NW
15h 56m -3m 51s N/A N/A 01:52 21:44 03:02 20:35 11:49 151.81
3
03:52
56° ENE
19:45
303° WNW
15h 52m -3m 53s N/A N/A 01:55 21:40 03:04 20:33 11:49 151.79
4
03:54
57° ENE
19:43
303° WNW
15h 48m -3m 56s N/A N/A 01:59 21:37 03:06 20:30 11:49 151.77
5
03:56
57° ENE
19:41
302° WNW
15h 44m -3m 58s N/A N/A 02:02 21:33 03:09 20:28 11:49 151.75
6
03:58
58° ENE
19:39
302° WNW
15h 40m -4m 00s N/A N/A 02:05 21:30 03:11 20:25 11:49 151.72
7
04:00
58° ENE
19:37
301° WNW
15h 36m -4m 02s N/A 23:36 02:09 21:26 03:13 20:23 11:49 151.70
8
04:02
59° ENE
19:34
300° WNW
15h 32m -4m 04s 00:02 23:17 02:12 21:23 03:15 20:20 11:49 151.68
9
04:04
60° ENE
19:32
300° WNW
15h 28m -4m 06s 00:21 23:04 02:15 21:19 03:18 20:18 11:49 151.65
10
04:05
60° ENE
19:30
299° WNW
15h 24m -4m 08s 00:33 22:55 02:18 21:16 03:20 20:15 11:48 151.63
11
04:07
61° ENE
19:28
299° WNW
15h 20m -4m 09s 00:42 22:46 02:21 21:13 03:22 20:13 11:48 151.61
12
04:09
61° ENE
19:25
298° WNW
15h 16m -4m 11s 00:51 22:39 02:24 21:09 03:24 20:10 11:48 151.58
13
04:11
62° ENE
19:23
298° WNW
15h 11m -4m 13s 00:58 22:32 02:27 21:06 03:27 20:07 11:48 151.56
14
04:13
63° ENE
19:21
297° WNW
15h 07m -4m 14s 01:04 22:25 02:30 21:03 03:29 20:05 11:48 151.53
15
04:15
63° ENE
19:19
296° WNW
15h 03m -4m 15s 01:10 22:19 02:33 20:59 03:31 20:02 11:48 151.50
16
04:17
64° ENE
19:16
296° WNW
14h 59m -4m 17s 01:16 22:14 02:36 20:56 03:33 20:00 11:47 151.48
17
04:19
64° ENE
19:14
295° WNW
14h 54m -4m 18s 01:21 22:08 02:39 20:53 03:36 19:57 11:47 151.45
18
04:21
65° ENE
19:11
295° WNW
14h 50m -4m 19s 01:26 22:03 02:42 20:49 03:38 19:54 11:47 151.42
19
04:23
66° ENE
19:09
294° WNW
14h 46m -4m 20s 01:31 21:58 02:45 20:46 03:40 19:52 11:47 151.40
20
04:25
66° ENE
19:07
293° WNW
14h 41m -4m 21s 01:36 21:53 02:48 20:43 03:42 19:49 11:46 151.37
21
04:27
67° ENE
19:04
293° WNW
14h 37m -4m 22s 01:40 21:48 02:50 20:40 03:44 19:46 11:46 151.34
22
04:29
68° ENE
19:02
292° WNW
14h 33m -4m 23s 01:45 21:43 02:53 20:37 03:47 19:44 11:46 151.31
23
04:31
68° ENE
18:59
291° WNW
14h 28m -4m 24s 01:49 21:39 02:56 20:33 03:49 19:41 11:46 151.28
24
04:33
69° ENE
18:57
291° WNW
14h 24m -4m 24s 01:53 21:34 03:01 20:30 03:51 19:38 11:45 151.24
25
04:35
69° ENE
18:54
290° WNW
14h 19m -4m 25s 01:57 21:30 03:01 20:27 03:53 19:35 11:45 151.21
26
04:36
70° ENE
18:52
290° WNW
14h 15m -4m 26s 02:01 21:26 03:04 20:24 03:55 19:33 11:45 151.18
27
04:38
71° ENE
18:49
289° WNW
14h 10m -4m 27s 02:04 21:21 03:06 20:21 03:57 19:30 11:45 151.15
28
04:40
71° ENE
18:47
288° WNW
14h 06m -4m 27s 02:08 21:17 03:09 20:17 04:00 19:27 11:44 151.11
29
04:42
72° ENE
18:44
288° WNW
14h 01m -4m 28s 02:12 21:13 03:12 20:14 04:02 19:25 11:44 151.08
30
04:44
73° ENE
18:42
287° WNW
13h 57m -4m 28s 02:15 21:09 03:14 20:11 04:04 19:22 11:44 151.04
31
04:46
73° ENE
18:39
286° WNW
13h 52m -4m 29s 02:18 21:05 03:17 20:08 04:06 19:19 11:43 151.01

In Kazan, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kazan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kazan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kazan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 16 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí