Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Krasnoyarsk, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:03 98.7° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:07 261.0° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 04m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 27.78°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.515 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Krasnoyarsk

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:51
95° ESE
18:23
265° WNW
11h 32m -4m 36s 04:45 20:29 05:30 19:44 06:13 19:01 12:38 149.78
2
06:53
95° ESE
18:21
264° WNW
11h 27m -4m 36s 04:47 20:26 05:32 19:41 06:15 18:58 12:37 149.73
3
06:55
96° ESE
18:18
264° WNW
11h 22m -4m 36s 04:50 20:23 05:34 19:39 06:17 18:56 12:37 149.69
4
06:57
97° ESE
18:15
263° WNW
11h 18m -4m 36s 04:52 20:20 05:36 19:36 06:19 18:53 12:37 149.65
5
07:01
98° ESE
18:13
262° WNW
11h 11m -6m 37s 04:54 20:17 05:38 19:33 06:21 18:50 12:37 149.60
6
07:01
98° ESE
18:10
262° WNW
11h 08m -2m 36s 04:56 20:15 05:40 19:31 06:23 18:48 12:36 149.56
7
07:03
99° ESE
18:07
261° WNW
11h 04m -4m 36s 04:58 20:12 05:42 19:28 06:25 18:45 12:36 149.52
8
07:05
99° ESE
18:05
260° WNW
10h 59m -4m 36s 05:00 20:09 05:44 19:26 06:27 18:43 12:36 149.47
9
07:07
100° ESE
18:02
260° WNW
10h 55m -4m 35s 05:02 20:07 05:46 19:23 06:29 18:40 12:35 149.43
10
07:09
101° ESE
18:00
259° WNW
10h 50m -4m 35s 05:05 20:04 05:48 19:20 06:31 18:38 12:35 149.39
11
07:11
102° SE
17:57
258° W
10h 45m -4m 35s 05:07 20:01 05:50 19:18 06:33 18:35 12:35 149.35
12
07:13
102° SE
17:55
258° W
10h 41m -4m 34s 05:09 19:59 05:52 19:15 06:35 18:33 12:35 149.31
13
07:15
103° SE
17:52
257° W
10h 36m -4m 34s 05:11 19:56 05:54 19:13 06:37 18:30 12:34 149.26
14
07:17
104° SE
17:50
256° W
10h 32m -4m 34s 05:13 19:54 05:56 19:11 06:39 18:28 12:34 149.22
15
07:19
104° SE
17:47
256° W
10h 27m -4m 33s 05:15 19:51 05:58 19:08 06:41 18:25 12:34 149.18
16
07:22
105° SE
17:45
255° W
10h 23m -4m 33s 05:17 19:49 06:00 19:06 06:43 18:23 12:34 149.14
17
07:24
106° SE
17:42
254° W
10h 18m -4m 32s 05:19 19:46 06:02 19:03 06:45 18:21 12:33 149.10
18
07:26
106° SE
17:40
254° W
10h 14m -4m 32s 05:21 19:44 06:04 19:01 06:47 18:18 12:33 149.06
19
07:28
107° SE
17:37
253° W
10h 09m -4m 31s 05:23 19:42 06:06 18:59 06:49 18:16 12:33 149.01
20
07:30
108° SE
17:35
252° W
10h 04m -4m 31s 05:25 19:39 06:08 18:56 06:51 18:14 12:33 148.97
21
07:32
108° SE
17:32
252° W
10h 00m -4m 30s 05:27 19:37 06:10 18:54 06:53 18:11 12:33 148.93
22
07:34
109° SE
17:30
251° W
9h 55m -4m 29s 05:29 19:35 06:12 18:52 06:55 18:09 12:32 148.89
23
07:36
110° SE
17:28
250° W
9h 51m -4m 29s 05:31 19:33 06:14 18:50 06:57 18:07 12:32 148.85
24
07:38
110° SE
17:25
250° W
9h 47m -4m 28s 05:33 19:30 06:16 18:48 07:01 18:04 12:32 148.81
25
07:40
111° SE
17:23
249° W
9h 42m -4m 27s 05:35 19:28 06:18 18:45 07:01 18:02 12:32 148.77
26
07:42
112° SE
17:21
248° W
9h 38m -4m 26s 05:37 19:26 06:19 18:43 07:03 18:00 12:32 148.73
27
07:45
112° SE
17:18
248° W
9h 33m -4m 25s 05:38 19:24 06:21 18:41 07:05 17:58 12:32 148.68
28
07:47
113° SE
17:16
247° W
9h 29m -4m 24s 05:40 19:22 06:23 18:39 07:07 17:56 12:32 148.64
29
07:49
113° SE
17:14
246° W
9h 24m -4m 23s 05:42 19:20 06:25 18:37 07:09 17:54 12:32 148.60
30
07:51
114° SE
17:11
246° W
9h 20m -4m 21s 05:44 19:18 06:27 18:35 07:11 17:52 12:32 148.56
31
07:53
115° SE
17:09
245° W
9h 16m -4m 20s 05:46 19:16 06:29 18:33 07:13 17:50 12:32 148.52

In Krasnoyarsk, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Krasnoyarsk

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Krasnoyarsk

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Krasnoyarsk

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí