Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Omsk, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:43 64.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:37 295.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 53m

Hướng mặt trời: Nam Đông Đông

Độ cao của mặt trời: 45.26°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.482 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Omsk

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:15
56° NE
21:08
304° WNW
15h 53m -3m 39s N/A N/A 03:21 23:01 04:28 21:55 13:12 151.83
2
05:17
56° ENE
21:06
303° WNW
15h 49m -3m 42s N/A N/A 03:24 22:58 04:30 21:53 13:12 151.81
3
05:19
57° ENE
21:04
303° WNW
15h 45m -3m 44s N/A N/A 03:27 22:55 04:32 21:51 13:12 151.79
4
05:21
58° ENE
21:02
302° WNW
15h 41m -3m 47s N/A N/A 03:30 22:51 04:34 21:48 13:12 151.77
5
05:22
58° ENE
21:00
302° WNW
15h 38m -3m 49s 01:16 N/A 03:33 22:48 04:36 21:46 13:12 151.75
6
05:24
59° ENE
20:58
301° WNW
15h 34m -3m 51s 01:41 00:44 03:36 22:45 04:39 21:44 13:12 151.72
7
05:26
59° ENE
20:56
300° WNW
15h 30m -3m 53s 01:53 00:31 03:39 22:42 04:41 21:41 13:12 151.70
8
05:28
60° ENE
20:54
300° WNW
15h 26m -3m 55s 02:03 00:21 03:42 22:39 04:43 21:39 13:12 151.68
9
05:30
60° ENE
20:52
299° WNW
15h 22m -3m 57s 02:11 00:13 03:45 22:35 04:45 21:36 13:12 151.66
10
05:32
61° ENE
20:50
299° WNW
15h 18m -3m 59s 02:18 23:59 03:48 22:32 04:47 21:34 13:11 151.63
11
05:33
61° ENE
20:48
298° WNW
15h 14m -4m 00s 02:25 23:52 03:51 22:29 04:49 21:31 13:11 151.61
12
05:35
62° ENE
20:46
298° WNW
15h 10m -4m 02s 02:31 23:46 03:54 22:26 04:52 21:29 13:11 151.58
13
05:37
63° ENE
20:43
297° WNW
15h 06m -4m 04s 02:36 23:41 03:57 22:23 04:54 21:26 13:11 151.56
14
05:39
63° ENE
20:41
296° WNW
15h 02m -4m 05s 02:41 23:35 04:00 22:20 04:56 21:24 13:11 151.53
15
05:41
64° ENE
20:39
296° WNW
14h 58m -4m 06s 02:46 23:30 04:02 22:16 04:58 21:21 13:11 151.51
16
05:43
64° ENE
20:37
295° WNW
14h 53m -4m 08s 02:51 23:25 04:05 22:13 05:00 21:19 13:10 151.48
17
05:45
65° ENE
20:34
295° WNW
14h 49m -4m 09s 02:56 23:20 04:08 22:10 05:02 21:16 13:10 151.45
18
05:46
66° ENE
20:32
294° WNW
14h 45m -4m 10s 03:00 23:16 04:11 22:07 05:04 21:14 13:10 151.43
19
05:48
66° ENE
20:30
294° WNW
14h 41m -4m 11s 03:05 23:11 04:13 22:04 05:07 21:11 13:10 151.40
20
05:50
67° ENE
20:27
293° WNW
14h 37m -4m 12s 03:09 23:07 04:16 22:01 05:09 21:09 13:09 151.37
21
05:52
67° ENE
20:25
292° WNW
14h 32m -4m 13s 03:13 23:02 04:18 21:58 05:11 21:06 13:09 151.34
22
05:54
68° ENE
20:23
292° WNW
14h 28m -4m 14s 03:17 22:58 04:21 21:55 05:13 21:03 13:09 151.31
23
05:56
69° ENE
20:20
291° WNW
14h 24m -4m 15s 03:20 22:54 04:24 21:52 05:15 21:01 13:09 151.28
24
06:00
70° ENE
20:18
290° WNW
14h 18m -6m 08s 03:24 22:50 04:26 21:49 05:17 20:58 13:08 151.25
25
06:00
70° ENE
20:15
290° WNW
14h 15m -2m 25s 03:28 22:45 04:29 21:45 05:19 20:56 13:08 151.21
26
06:01
70° ENE
20:13
289° WNW
14h 11m -4m 17s 03:31 22:42 04:31 21:42 05:21 20:53 13:08 151.18
27
06:03
71° ENE
20:11
288° WNW
14h 07m -4m 18s 03:35 22:38 04:34 21:39 05:23 20:50 13:08 151.15
28
06:05
72° ENE
20:08
288° WNW
14h 02m -4m 19s 03:38 22:34 04:36 21:36 05:25 20:48 13:07 151.11
29
06:07
72° ENE
20:06
287° WNW
13h 58m -4m 19s 03:41 22:30 04:39 21:33 05:27 20:45 13:07 151.08
30
06:09
73° ENE
20:03
287° WNW
13h 54m -4m 20s 03:44 22:26 04:41 21:30 05:29 20:42 13:07 151.04
31
06:11
74° ENE
20:01
286° WNW
13h 49m -4m 20s 03:48 22:22 04:43 21:27 05:31 20:40 13:06 151.01

In Omsk, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Omsk

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Omsk

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Omsk

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 16 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí