Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Samara, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:21 65.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:04 294.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 42m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 44.58°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.481 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Samara

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:56
58° ENE
20:33
302° WNW
15h 37m -3m 22s 01:33 23:50 03:13 22:16 04:12 21:17 12:45 151.83
2
04:58
58° ENE
20:31
302° WNW
15h 33m -3m 24s 01:41 23:43 03:15 22:13 04:14 21:15 12:45 151.81
3
04:59
59° ENE
20:30
301° WNW
15h 30m -3m 27s 01:47 23:37 03:18 22:10 04:16 21:13 12:45 151.79
4
05:01
59° ENE
20:28
300° WNW
15h 26m -3m 29s 01:54 23:31 03:20 22:07 04:18 21:11 12:45 151.77
5
05:03
60° ENE
20:26
300° WNW
15h 23m -3m 31s 01:59 23:26 03:23 22:05 04:20 21:09 12:45 151.75
6
05:04
60° ENE
20:24
300° WNW
15h 19m -3m 33s 02:04 23:21 03:26 22:02 04:22 21:06 12:45 151.72
7
05:06
61° ENE
20:22
299° WNW
15h 16m -3m 35s 02:09 23:16 03:28 21:59 04:24 21:04 12:45 151.70
8
05:08
61° ENE
20:20
298° WNW
15h 12m -3m 37s 02:14 23:11 03:31 21:56 04:26 21:02 12:45 151.68
9
05:09
62° ENE
20:18
298° WNW
15h 08m -3m 39s 02:19 23:06 03:33 21:54 04:28 21:00 12:44 151.65
10
05:11
62° ENE
20:16
297° WNW
15h 05m -3m 41s 02:23 23:02 03:36 21:51 04:30 20:57 12:44 151.63
11
05:13
63° ENE
20:14
297° WNW
15h 01m -3m 43s 02:27 22:57 03:38 21:48 04:32 20:55 12:44 151.61
12
05:15
63° ENE
20:12
296° WNW
14h 57m -3m 44s 02:32 22:53 03:41 21:45 04:34 20:53 12:44 151.58
13
05:16
64° ENE
20:10
296° WNW
14h 53m -3m 46s 02:35 22:49 03:43 21:42 04:35 20:51 12:44 151.56
14
05:18
64° ENE
20:08
295° WNW
14h 50m -3m 47s 02:39 22:44 03:46 21:40 04:37 20:48 12:44 151.53
15
05:20
65° ENE
20:06
295° WNW
14h 46m -3m 48s 02:43 22:40 03:48 21:37 04:39 20:46 12:43 151.51
16
05:21
66° ENE
20:04
294° WNW
14h 42m -3m 50s 02:47 22:36 03:50 21:34 04:41 20:44 12:43 151.48
17
05:23
66° ENE
20:02
294° WNW
14h 38m -3m 51s 02:50 22:33 03:53 21:31 04:43 20:41 12:43 151.45
18
05:25
67° ENE
19:59
293° WNW
14h 34m -3m 52s 02:54 22:29 03:55 21:28 04:45 20:39 12:43 151.42
19
05:27
67° ENE
19:57
292° WNW
14h 30m -3m 53s 02:57 22:25 04:00 21:26 04:47 20:37 12:43 151.40
20
05:28
68° ENE
19:55
292° WNW
14h 26m -3m 54s 03:01 22:21 04:00 21:23 04:49 20:34 12:42 151.37
21
05:30
68° ENE
19:53
291° WNW
14h 22m -3m 55s 03:04 22:17 04:02 21:20 04:51 20:32 12:42 151.34
22
05:32
69° ENE
19:51
291° WNW
14h 18m -3m 56s 03:07 22:14 04:05 21:17 04:53 20:29 12:42 151.31
23
05:33
70° ENE
19:48
290° WNW
14h 14m -3m 57s 03:10 22:10 04:07 21:14 04:55 20:27 12:42 151.28
24
05:35
70° ENE
19:46
289° WNW
14h 10m -3m 58s 03:13 22:07 04:09 21:12 04:57 20:24 12:41 151.24
25
05:37
71° ENE
19:44
289° WNW
14h 07m -3m 59s 03:16 22:03 04:11 21:09 04:59 20:22 12:41 151.21
26
05:39
71° ENE
19:42
288° WNW
14h 03m -4m 00s 03:19 22:00 04:14 21:06 05:00 20:20 12:41 151.18
27
05:40
72° ENE
19:39
288° WNW
13h 58m -4m 00s 03:22 21:56 04:16 21:03 05:02 20:17 12:41 151.15
28
05:42
73° ENE
19:37
287° WNW
13h 54m -4m 01s 03:25 21:53 04:18 21:00 05:04 20:15 12:40 151.11
29
05:44
73° ENE
19:35
286° WNW
13h 50m -4m 02s 03:28 21:49 04:20 20:58 05:06 20:12 12:40 151.08
30
05:45
74° ENE
19:32
286° WNW
13h 46m -4m 02s 03:31 21:46 04:22 20:55 05:08 20:10 12:40 151.04
31
05:47
74° ENE
19:30
285° WNW
13h 42m -4m 03s 03:33 21:43 04:25 20:52 05:10 20:07 12:39 151.01

In Samara, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Samara

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Samara

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Samara

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 16 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí