Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ufa, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:53 64.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:45 295.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 52m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 39.09°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.482 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ufa

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:26
56° ENE
21:17
303° WNW
15h 50m -3m 37s N/A N/A 03:34 23:08 04:39 22:03 13:22 151.83
2
05:28
57° ENE
21:15
303° WNW
15h 46m -3m 39s N/A N/A 03:37 23:05 04:41 22:01 13:22 151.81
3
05:30
57° ENE
21:13
302° WNW
15h 43m -3m 42s N/A N/A 03:40 23:01 04:43 21:59 13:22 151.79
4
05:31
58° ENE
21:11
302° WNW
15h 39m -3m 44s N/A N/A 03:43 22:58 04:46 21:56 13:22 151.77
5
05:33
58° ENE
21:09
301° WNW
15h 35m -3m 46s 01:50 00:54 03:46 22:55 04:48 21:54 13:22 151.75
6
05:35
59° ENE
21:07
301° WNW
15h 31m -3m 49s 02:02 00:41 03:49 22:52 04:50 21:52 13:22 151.72
7
05:37
59° ENE
21:05
300° WNW
15h 28m -3m 51s 02:12 00:32 03:52 22:49 04:52 21:49 13:21 151.70
8
05:39
60° ENE
21:03
300° WNW
15h 24m -3m 53s 02:20 00:23 03:54 22:46 04:54 21:47 13:21 151.68
9
05:40
60° ENE
21:01
299° WNW
15h 20m -3m 54s 02:27 00:16 03:57 22:43 04:56 21:44 13:21 151.65
10
05:42
61° ENE
20:59
299° WNW
15h 16m -3m 56s 02:33 00:09 04:00 22:39 05:00 21:42 13:21 151.63
11
05:44
62° ENE
20:56
298° WNW
15h 12m -3m 58s 02:39 23:57 04:03 22:36 05:00 21:40 13:21 151.61
12
05:46
62° ENE
20:54
297° WNW
15h 08m -4m 00s 02:45 23:52 04:06 22:33 05:03 21:37 13:21 151.58
13
05:48
63° ENE
20:52
297° WNW
15h 04m -4m 01s 02:50 23:46 04:09 22:30 05:05 21:35 13:21 151.56
14
05:50
63° ENE
20:50
296° WNW
15h 00m -4m 02s 02:55 23:41 04:11 22:27 05:07 21:32 13:20 151.53
15
05:51
64° ENE
20:48
296° WNW
14h 56m -4m 04s 03:00 23:36 04:14 22:24 05:09 21:30 13:20 151.51
16
05:53
64° ENE
20:45
295° WNW
14h 52m -4m 05s 03:05 23:31 04:17 22:21 05:11 21:27 13:20 151.48
17
05:55
65° ENE
20:43
294° WNW
14h 47m -4m 06s 03:09 23:27 04:19 22:18 05:13 21:25 13:20 151.45
18
05:57
66° ENE
20:41
294° WNW
14h 43m -4m 08s 03:13 23:22 04:22 22:15 05:15 21:22 13:20 151.42
19
05:59
66° ENE
20:38
293° WNW
14h 39m -4m 09s 03:17 23:18 04:25 22:12 05:17 21:20 13:19 151.40
20
06:01
67° ENE
20:36
293° WNW
14h 35m -4m 10s 03:21 23:13 04:27 22:09 05:19 21:17 13:19 151.37
21
06:02
68° ENE
20:34
292° WNW
14h 31m -4m 11s 03:25 23:09 04:30 22:06 05:22 21:14 13:19 151.34
22
06:04
68° ENE
20:31
292° WNW
14h 27m -4m 12s 03:29 23:05 04:32 22:03 05:24 21:12 13:19 151.31
23
06:06
69° ENE
20:29
291° WNW
14h 22m -4m 12s 03:33 23:01 04:35 22:00 05:26 21:09 13:18 151.28
24
06:08
69° ENE
20:27
290° WNW
14h 18m -4m 13s 03:36 22:57 04:37 21:57 05:28 21:07 13:18 151.24
25
06:10
70° ENE
20:24
290° WNW
14h 14m -4m 14s 03:40 22:53 04:40 21:54 05:30 21:04 13:18 151.21
26
06:12
71° ENE
20:22
289° WNW
14h 10m -4m 15s 03:43 22:49 04:42 21:51 05:32 21:02 13:18 151.18
27
06:14
71° ENE
20:19
288° WNW
14h 05m -4m 15s 03:47 22:45 04:45 21:48 05:34 20:59 13:17 151.15
28
06:15
72° ENE
20:17
288° WNW
14h 01m -4m 16s 03:50 22:41 04:47 21:45 05:36 20:56 13:17 151.11
29
06:17
72° ENE
20:15
287° WNW
13h 57m -4m 17s 03:53 22:37 04:50 21:42 05:38 20:54 13:17 151.08
30
06:19
73° ENE
20:12
286° WNW
13h 53m -4m 17s 03:56 22:34 04:52 21:39 05:40 20:51 13:16 151.04
31
06:21
74° ENE
20:10
286° WNW
13h 48m -4m 18s 03:59 22:30 04:54 21:36 05:42 20:48 13:16 151.01

In Ufa, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Ufa

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Ufa

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Ufa

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 16 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí