Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Volgograd, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 04:56 68.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:14 291.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 18m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 36.16°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.482 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Volgograd

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:36
61° ENE
19:39
299° WNW
15h 03m -2m 46s 02:09 22:04 03:09 21:05 03:58 20:17 12:08 151.83
2
04:37
62° ENE
19:38
298° WNW
15h 00m -2m 48s 02:12 22:01 03:11 21:03 03:59 20:15 12:08 151.81
3
04:38
62° ENE
19:36
298° WNW
14h 57m -2m 51s 02:15 21:58 03:13 21:01 04:01 20:14 12:08 151.79
4
04:40
62° ENE
19:35
297° WNW
14h 55m -2m 53s 02:17 21:56 03:15 20:59 04:02 20:12 12:08 151.77
5
04:41
63° ENE
19:33
297° WNW
14h 52m -2m 55s 02:20 21:53 03:17 20:57 04:04 20:10 12:08 151.75
6
04:42
63° ENE
19:32
296° WNW
14h 49m -2m 57s 02:23 21:50 03:19 20:54 04:05 20:08 12:07 151.72
7
04:44
64° ENE
19:30
296° WNW
14h 46m -2m 58s 02:25 21:47 03:21 20:52 04:07 20:07 12:07 151.70
8
04:45
64° ENE
19:28
296° WNW
14h 43m -3m 00s 02:28 21:44 03:23 20:50 04:08 20:05 12:07 151.68
9
04:46
65° ENE
19:27
295° WNW
14h 40m -3m 02s 02:30 21:41 03:25 20:48 04:10 20:03 12:07 151.65
10
04:48
65° ENE
19:25
295° WNW
14h 37m -3m 04s 02:33 21:39 03:26 20:46 04:12 20:01 12:07 151.63
11
04:49
66° ENE
19:23
294° WNW
14h 33m -3m 05s 02:36 21:36 03:28 20:44 04:13 19:59 12:07 151.61
12
04:51
66° ENE
19:21
294° WNW
14h 30m -3m 07s 02:38 21:33 03:30 20:42 04:15 19:57 12:07 151.58
13
04:52
66° ENE
19:20
293° WNW
14h 27m -3m 08s 02:40 21:30 03:32 20:39 04:16 19:55 12:06 151.56
14
04:53
67° ENE
19:18
293° WNW
14h 24m -3m 10s 02:43 21:27 03:34 20:37 04:18 19:53 12:06 151.53
15
04:55
68° ENE
19:16
292° WNW
14h 21m -3m 11s 02:45 21:25 03:36 20:35 04:19 19:52 12:06 151.50
16
04:56
68° ENE
19:14
292° WNW
14h 18m -3m 12s 02:48 21:22 03:38 20:33 04:21 19:50 12:06 151.48
17
04:58
68° ENE
19:13
291° WNW
14h 14m -3m 13s 02:50 21:19 03:39 20:30 04:22 19:48 12:06 151.45
18
04:59
69° ENE
19:11
291° WNW
14h 11m -3m 15s 02:52 21:16 03:41 20:28 04:24 19:46 12:05 151.42
19
05:00
70° ENE
19:09
290° WNW
14h 08m -3m 16s 02:55 21:14 03:43 20:26 04:25 19:44 12:05 151.40
20
05:02
70° ENE
19:07
290° WNW
14h 05m -3m 17s 02:57 21:11 03:45 20:24 04:27 19:42 12:05 151.37
21
05:03
71° ENE
19:05
289° WNW
14h 01m -3m 18s 03:02 21:08 03:47 20:21 04:29 19:40 12:05 151.34
22
05:05
71° ENE
19:03
289° WNW
13h 58m -3m 19s 03:02 21:05 03:48 20:19 04:30 19:37 12:04 151.31
23
05:06
72° ENE
19:01
288° WNW
13h 55m -3m 20s 03:04 21:03 03:50 20:17 04:32 19:35 12:04 151.28
24
05:07
72° ENE
18:59
288° WNW
13h 51m -3m 21s 03:06 21:00 03:52 20:14 04:33 19:33 12:04 151.24
25
05:09
73° ENE
18:57
287° WNW
13h 48m -3m 21s 03:08 20:57 03:54 20:12 04:35 19:31 12:04 151.21
26
05:10
73° ENE
18:55
286° WNW
13h 45m -3m 22s 03:10 20:55 03:55 20:10 04:36 19:29 12:03 151.18
27
05:12
74° ENE
18:53
286° WNW
13h 41m -3m 23s 03:12 20:52 03:57 20:07 04:38 19:27 12:03 151.14
28
05:13
74° ENE
18:51
285° WNW
13h 38m -3m 24s 03:15 20:49 03:59 20:05 04:39 19:25 12:03 151.11
29
05:15
75° ENE
18:49
285° WNW
13h 34m -3m 24s 03:17 20:46 04:01 20:03 04:41 19:23 12:03 151.08
30
05:16
75° ENE
18:47
284° WNW
13h 31m -3m 25s 03:19 20:44 04:02 20:01 04:42 19:21 12:02 151.04
31
05:17
76° ENE
18:45
284° WNW
13h 27m -3m 26s 03:21 20:41 04:04 19:58 04:44 19:19 12:02 151.00

In Volgograd, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Volgograd

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Volgograd

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Volgograd

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 16 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí