Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Voronezh, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:10 66.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:43 293.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 33m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 31.93°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.482 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Voronezh

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:46
59° ENE
20:11
301° WNW
15h 24m -3m 08s 01:52 23:03 03:10 21:47 04:05 20:52 12:29 151.83
2
04:48
59° ENE
20:09
300° WNW
15h 21m -3m 11s 01:56 22:58 03:12 21:44 04:06 20:50 12:29 151.81
3
04:49
60° ENE
20:08
300° WNW
15h 18m -3m 13s 02:00 22:54 03:14 21:42 04:08 20:48 12:29 151.79
4
04:51
60° ENE
20:06
299° WNW
15h 14m -3m 15s 02:04 22:50 03:17 21:39 04:10 20:47 12:29 151.77
5
04:52
61° ENE
20:04
299° WNW
15h 11m -3m 18s 02:08 22:46 03:19 21:37 04:12 20:45 12:29 151.75
6
04:54
61° ENE
20:02
298° WNW
15h 08m -3m 20s 02:12 22:42 03:21 21:34 04:14 20:43 12:29 151.72
7
04:56
62° ENE
20:01
298° WNW
15h 04m -3m 22s 02:16 22:38 03:24 21:32 04:15 20:40 12:29 151.70
8
04:57
62° ENE
19:59
297° WNW
15h 01m -3m 23s 02:19 22:34 03:26 21:29 04:17 20:38 12:28 151.68
9
04:59
63° ENE
19:57
297° WNW
14h 58m -3m 25s 02:23 22:31 03:28 21:27 04:19 20:36 12:28 151.65
10
05:00
63° ENE
19:55
296° WNW
14h 54m -3m 27s 02:26 22:27 03:30 21:24 04:21 20:34 12:28 151.63
11
05:02
64° ENE
19:53
296° WNW
14h 51m -3m 29s 02:30 22:23 03:33 21:22 04:23 20:32 12:28 151.61
12
05:03
64° ENE
19:51
295° WNW
14h 47m -3m 30s 02:33 22:20 03:35 21:19 04:24 20:30 12:28 151.58
13
05:05
65° ENE
19:49
295° WNW
14h 44m -3m 32s 02:36 22:16 03:37 21:16 04:26 20:28 12:28 151.56
14
05:07
65° ENE
19:47
294° WNW
14h 40m -3m 33s 02:40 22:13 03:39 21:14 04:28 20:26 12:28 151.53
15
05:08
66° ENE
19:45
294° WNW
14h 37m -3m 35s 02:43 22:09 03:41 21:11 04:30 20:23 12:27 151.50
16
05:10
66° ENE
19:43
293° WNW
14h 33m -3m 36s 02:46 22:06 03:44 21:09 04:31 20:21 12:27 151.48
17
05:11
67° ENE
19:41
293° WNW
14h 29m -3m 37s 02:49 22:02 03:46 21:06 04:33 20:19 12:27 151.45
18
05:13
68° ENE
19:39
292° WNW
14h 26m -3m 38s 02:52 21:59 03:48 21:04 04:35 20:17 12:27 151.42
19
05:15
68° ENE
19:37
292° WNW
14h 22m -3m 39s 02:55 21:55 03:50 21:01 04:37 20:15 12:26 151.39
20
05:16
69° ENE
19:35
291° WNW
14h 18m -3m 41s 03:01 21:52 03:52 20:58 04:39 20:12 12:26 151.37
21
05:18
69° ENE
19:33
290° WNW
14h 15m -3m 42s 03:01 21:49 03:54 20:56 04:40 20:10 12:26 151.34
22
05:19
70° ENE
19:31
290° WNW
14h 11m -3m 43s 03:03 21:46 03:56 20:53 04:42 20:08 12:26 151.31
23
05:21
70° ENE
19:29
289° WNW
14h 07m -3m 43s 03:06 21:42 03:59 20:51 04:44 20:05 12:25 151.28
24
05:23
71° ENE
19:27
289° WNW
14h 03m -3m 44s 03:09 21:39 04:01 20:48 04:46 20:03 12:25 151.24
25
05:24
72° ENE
19:24
288° WNW
14h 00m -3m 45s 03:11 21:36 04:03 20:45 04:48 20:01 12:25 151.21
26
05:26
72° ENE
19:22
288° WNW
13h 56m -3m 46s 03:14 21:33 04:05 20:43 04:49 19:59 12:25 151.18
27
05:27
73° ENE
19:20
287° WNW
13h 52m -3m 47s 03:17 21:30 04:07 20:40 04:51 19:56 12:24 151.14
28
05:29
73° ENE
19:18
286° WNW
13h 48m -3m 47s 03:19 21:27 04:09 20:38 04:53 19:54 12:24 151.11
29
05:31
74° ENE
19:16
286° WNW
13h 44m -3m 48s 03:22 21:23 04:11 20:35 04:55 19:52 12:24 151.08
30
05:32
74° ENE
19:13
285° WNW
13h 41m -3m 49s 03:24 21:20 04:13 20:32 04:56 19:49 12:24 151.04
31
05:34
75° ENE
19:11
285° WNW
13h 37m -3m 49s 03:27 21:17 04:15 20:30 04:58 19:47 12:23 151.00

In Voronezh, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Voronezh

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Voronezh

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Voronezh

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 16 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí