Thời gian hiện tại trong Hoa Kỳ 🇺🇸

121234567891011
16:02:46 EST
Thứ Tư, 13 tháng 8 2025

Thành phố thủ đô: Washington

Các thành phố lớn nhất:

Mã ISO Alpha-2: US

Mã ISO Alpha-3: USA

Múi giờ IANA: America/Indiana/Indianapolis (UTC−05:00)

Các múi giờ: CST, PST, AKDT, AKST, CDT, EST, Giờ Đông Mạng, HDT, HST, MDT, MST, PDT

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Hoa Kỳ

Thành phốThời gian hiện tại
Albuquerque Wed 14:02:46
Anaheim Wed 13:02:46
Anchorage Wed 12:02:46
Arlington Wed 15:02:46
Atlanta Wed 16:02:46
Aurora Wed 14:02:46
Austin Wed 15:02:46
Ba thành phố Wed 13:02:46
Bắc Las Vegas Wed 13:02:46
Bãi biển Huntington Wed 13:02:46
Bakersfield Wed 13:02:46
Baltimore Wed 16:02:46
Baton Rouge Wed 15:02:46
Bò rừng Wed 16:02:46
Bờ sông Wed 13:02:46
Boston Wed 16:02:46
Brooklyn Wed 16:02:46
Chandler Wed 13:02:46
Charlotte Wed 16:02:46
Chesapeake Wed 16:02:46
Chicago Wed 15:02:46
Chula Vista Wed 13:02:46
Cincinnati Wed 16:02:46
Cleveland Wed 16:02:46
Colorado Springs Wed 14:02:46
Columbus Wed 16:02:46
Corpus Christi Wed 15:02:46
Dài Bờ Wed 13:02:46
Dallas Wed 15:02:46
Denver Wed 14:02:46
Des Moines Wed 15:02:46
Detroit Wed 16:02:46
Durham Wed 16:02:46
Đảo Staten Wed 16:02:46
El Paso Wed 14:02:46
Fayetteville Wed 16:02:46
Fontana Wed 13:02:46
Fort Wayne Wed 16:02:46
Fort Worth Wed 15:02:46
Fremont Wed 13:02:46
Fresno Wed 13:02:46
Garland Wed 15:02:46
Gilbert Wed 13:02:46
Glendale Wed 13:02:46
Greensboro Wed 16:02:46
Henderson Wed 13:02:46
Hialeah Wed 16:02:46
Honolulu Wed 10:02:46
Houston Wed 15:02:46
Huntsville Wed 15:02:46
Indianapolis Wed 16:02:46
Ironville Wed 16:02:46
Irvine Wed 13:02:46
Irving Wed 15:02:46
Jacksonville Wed 16:02:46
Jamaica Wed 16:02:46
Kansas City Wed 15:02:46
Kế hoạch Wed 15:02:46
Laredo Wed 15:02:46
Las Vegas Wed 13:02:46
Lexington Wed 16:02:46
Lexington-Fayette Wed 16:02:46
Lincoln Wed 15:02:46
Los Angeles Wed 13:02:46
Louisville Wed 16:02:46
Lubbock Wed 15:02:46
Madison Wed 15:02:46
Manhattan Wed 16:02:46
Maryvale Wed 13:02:46
Mật ong lên men Wed 16:02:46
Memphis Wed 15:02:46
Mesa Wed 13:02:46
Miami Wed 16:02:46
Milwaukee Wed 15:02:46
Minneapolis Wed 15:02:46
Modesto Wed 13:02:46
Montgomery Wed 15:02:46
Moreno Valley Wed 13:02:46
Nam Boston Wed 16:02:46
Nam Memphis Mới Wed 15:02:46
Nashville Wed 15:02:46
New Orleans Wed 15:02:46
Newark Wed 16:02:46
Norfolk Wed 16:02:46
Nữ hoàng Wed 16:02:46
Oakland Wed 13:02:46
Oklahoma City Wed 15:02:46
Omaha Wed 15:02:46
Orlando Wed 16:02:46
Oxnard Wed 13:02:46
Philadelphia Wed 16:02:46
Phượng Hoàng Wed 13:02:46
Pittsburgh Wed 16:02:46
Portland Wed 13:02:46
Raleigh Wed 16:02:46
Reno Wed 13:02:46
Richmond Wed 16:02:46
Rochester Wed 16:02:46
Sacramento Wed 13:02:46
San Antonio Wed 15:02:46
San Bernardino Wed 13:02:46
San Diego Wed 13:02:46
San Francisco Wed 13:02:46
Scottsdale Wed 13:02:46
Seattle Wed 13:02:46
Spokane Wed 13:02:46
St. Louis Wed 15:02:46
Stockton Wed 13:02:46
Tacoma Wed 13:02:46
Tampa Wed 16:02:46
Thành phố Jersey Wed 16:02:46
Thành phố New York Wed 16:02:46
The Bronx Wed 16:02:46
Thiên đường Wed 13:02:46
Toledo Wed 16:02:46
Tucson Wed 13:02:46
Tulsa Wed 15:02:46
Virginia Beach Wed 16:02:46
Washington Wed 16:02:46
Washington, D.C. Wed 16:02:46
West Raleigh Wed 16:02:46
Wichita Wed 15:02:46
Winston-Salem Wed 16:02:46
Worcester Wed 16:02:46
Yonkers Wed 16:02:46

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Hoa Kỳ

Múi giờThời gian hiện tại
America/Indiana/Indianapolis Wed 16:02:46
America/Indiana/Knox Wed 15:02:46
America/Indiana/Marengo Wed 16:02:46
America/Indiana/Petersburg Wed 16:02:46
America/Indiana/Tell_City Wed 15:02:46
America/Indiana/Vevay Wed 16:02:46
America/Indiana/Vincennes Wed 16:02:46
America/Indiana/Winamac Wed 16:02:46
America/Kentucky/Louisville Wed 16:02:46
America/Kentucky/Monticello Wed 16:02:46
America/Knox_IN Wed 15:02:46
America/Menominee Wed 15:02:46
America/North_Dakota/Beulah Wed 15:02:46
America/North_Dakota/Center Wed 15:02:46
America/North_Dakota/New_Salem Wed 15:02:46
America/Shiprock Wed 14:02:46
America/Adak Wed 11:02:46
America/Anchorage Wed 12:02:46
America/Atka Wed 11:02:46
America/Boise Wed 14:02:46
America/Chicago Wed 15:02:46
America/Denver Wed 14:02:46
America/Detroit Wed 16:02:46
America/Fort_Wayne Wed 16:02:46
America/Indianapolis Wed 16:02:46
America/Juneau Wed 12:02:46
America/Los_Angeles Wed 13:02:46
America/Metlakatla Wed 12:02:46
America/New_York Wed 16:02:46
America/Nome Wed 12:02:46
America/Phoenix Wed 13:02:46
America/Sitka Wed 12:02:46
America/Yakutat Wed 12:02:46
US/Hawaii Wed 10:02:46
US/Alaska Wed 12:02:46
America/Louisville Wed 16:02:46
US/Pacific Wed 13:02:46
Navajo Wed 14:02:46
Pacific/Honolulu Wed 10:02:46
US/Aleutian Wed 11:02:46
US/Arizona Wed 13:02:46
US/East-Indiana Wed 16:02:46
US/Indiana-Starke Wed 15:02:46
US/Michigan Wed 16:02:46
US/Eastern Wed 16:02:46
US/Mountain Wed 14:02:46
US/Central Wed 15:02:46

Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Hoa Kỳ

Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Hoa Kỳ và các địa điểm khác trên toàn thế giới.

Bộ chuyển đổi CEST sang PST Bộ chuyển đổi CST sang AST Bộ chuyển đổi CST sang PKT Bộ chuyển đổi CST sang PST Bộ chuyển đổi CT sang EST Bộ chuyển đổi ET sang CDT Bộ chuyển đổi ET sang CST Bộ chuyển đổi ET sang EST Bộ chuyển đổi ET sang HST Bộ chuyển đổi ET sang MST Bộ chuyển đổi giờ ACST sang AEST Bộ chuyển đổi giờ ACST sang AWST Bộ chuyển đổi giờ ACST sang NZST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang ACST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang AWST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang CET Bộ chuyển đổi giờ AEST sang EST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang IST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang JST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang NZST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang PST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang UTC Bộ chuyển đổi giờ AKST sang HST Bộ chuyển đổi giờ AKST sang JST Bộ chuyển đổi giờ AKST sang MST Bộ chuyển đổi giờ AKST sang PST Bộ chuyển đổi giờ AST sang EST Bộ chuyển đổi giờ AWST sang ACST Bộ chuyển đổi giờ AWST sang AEST Bộ chuyển đổi giờ BST sang CDT Bộ chuyển đổi giờ BST sang CST Bộ chuyển đổi giờ BST sang PDT Bộ chuyển đổi giờ CAT sang EST Bộ chuyển đổi giờ CDT sang CST Bộ chuyển đổi giờ CDT sang EDT Bộ chuyển đổi giờ CDT sang EST Bộ chuyển đổi giờ CDT sang ET Bộ chuyển đổi giờ CDT sang GMT Bộ chuyển đổi giờ CDT sang IST Bộ chuyển đổi giờ CEST sang BST Bộ chuyển đổi giờ CEST sang CET Bộ chuyển đổi giờ CEST sang CST Bộ chuyển đổi giờ CEST sang EST Bộ chuyển đổi giờ CEST sang GMT Bộ chuyển đổi giờ CEST sang IST Bộ chuyển đổi giờ CET sang AEST Bộ chuyển đổi giờ CET sang CST Bộ chuyển đổi giờ CET sang EST Bộ chuyển đổi giờ CET sang PST Bộ chuyển đổi giờ CST sang AEST Bộ chuyển đổi giờ CST sang CET Bộ chuyển đổi giờ CST sang EST Bộ chuyển đổi giờ CST sang IST Bộ chuyển đổi giờ CST sang JST Bộ chuyển đổi giờ CST sang KST Bộ chuyển đổi giờ CST sang PT Bộ chuyển đổi giờ CST sang UTC Bộ chuyển đổi giờ EDT sang CST Bộ chuyển đổi giờ EDT sang EST Bộ chuyển đổi giờ EDT sang PST Bộ chuyển đổi giờ EST sang AEST Bộ chuyển đổi giờ EST sang ART Bộ chuyển đổi giờ EST sang BRT Bộ chuyển đổi giờ EST sang BST Bộ chuyển đổi giờ EST sang CDT Bộ chuyển đổi giờ EST sang CET Bộ chuyển đổi giờ EST sang CST Bộ chuyển đổi giờ EST sang EAT Bộ chuyển đổi giờ EST sang EDT Bộ chuyển đổi giờ EST sang ET Bộ chuyển đổi giờ EST sang GMT Bộ chuyển đổi giờ EST sang HKT Bộ chuyển đổi giờ EST sang HST Bộ chuyển đổi giờ EST sang IST Bộ chuyển đổi giờ EST sang JST Bộ chuyển đổi giờ EST sang KST Bộ chuyển đổi giờ EST sang MST Bộ chuyển đổi giờ EST sang NZDT Bộ chuyển đổi giờ EST sang NZST Bộ chuyển đổi giờ EST sang PDT Bộ chuyển đổi giờ EST sang PKT Bộ chuyển đổi giờ EST sang PST Bộ chuyển đổi giờ EST sang SAST Bộ chuyển đổi giờ EST sang SGT Bộ chuyển đổi giờ EST sang UTC Bộ chuyển đổi giờ EST sang WAT Bộ chuyển đổi giờ EST sang giờ CAT Bộ chuyển đổi giờ GMT sang AEST Bộ chuyển đổi giờ GMT sang EST Bộ chuyển đổi giờ GMT sang PST Bộ chuyển đổi giờ HKT sang EST Bộ chuyển đổi giờ HKT sang MST Bộ chuyển đổi giờ HST sang NZDT Bộ chuyển đổi giờ IST sang AEST Bộ chuyển đổi giờ IST sang CST Bộ chuyển đổi giờ IST sang EST Bộ chuyển đổi giờ JST sang AEST Bộ chuyển đổi giờ JST sang CST Bộ chuyển đổi giờ JST sang EST Bộ chuyển đổi giờ JST sang PST

Mặt Trời mọc và lặn ở Hoa Kỳ (126 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Albuquerque
6:25 AM
7:56 PM
Anaheim
6:12 AM
7:39 PM
Anchorage
6:04 AM
10:02 PM
Arlington
6:51 AM
8:14 PM
Atlanta
6:58 AM
8:25 PM
Aurora
6:10 AM
7:57 PM
Austin
6:57 AM
8:13 PM
Ba thành phố
5:54 AM
8:08 PM
Bắc Las Vegas
5:57 AM
7:32 PM
Bãi biển Huntington
6:13 AM
7:39 PM
Bakersfield
6:14 AM
7:46 PM
Baltimore
6:18 AM
8:03 PM
Baton Rouge
6:30 AM
7:47 PM
Bò rừng
6:20 AM
8:19 PM
Bờ sông
6:10 AM
7:37 PM
Boston
5:49 AM
7:47 PM
Brooklyn
6:04 AM
7:55 PM
Chandler
5:49 AM
7:14 PM
Charlotte
6:42 AM
8:13 PM
Chesapeake
6:21 AM
7:58 PM
Chicago
5:57 AM
7:52 PM
Chula Vista
6:11 AM
7:34 PM
Cincinnati
6:49 AM
8:35 PM
Cleveland
6:34 AM
8:28 PM
Colorado Springs
6:11 AM
7:55 PM
Columbus
6:42 AM
8:30 PM
Corpus Christi
6:59 AM
8:09 PM
Dài Bờ
6:13 AM
7:40 PM
Dallas
6:49 AM
8:13 PM
Denver
6:10 AM
7:57 PM
Des Moines
6:21 AM
8:16 PM
Detroit
6:37 AM
8:35 PM
Durham
6:32 AM
8:07 PM
Đảo Staten
6:05 AM
7:56 PM
El Paso
6:30 AM
7:50 PM
Fayetteville
6:34 AM
8:05 PM
Fontana
6:10 AM
7:38 PM
Fort Wayne
6:48 AM
8:41 PM
Fort Worth
6:51 AM
8:15 PM
Fremont
6:22 AM
8:02 PM
Fresno
6:15 AM
7:51 PM
Garland
6:48 AM
8:13 PM
Gilbert
5:48 AM
7:14 PM
Glendale
6:13 AM
7:41 PM
Greensboro
6:36 AM
8:10 PM
Henderson
5:57 AM
7:31 PM
Hialeah
6:53 AM
7:57 PM
Honolulu
6:09 AM
7:02 PM
Houston
6:48 AM
8:03 PM
Huntsville
6:05 AM
7:35 PM
Indianapolis
6:55 AM
8:42 PM
Ironville
6:43 AM
8:26 PM
Irvine
6:12 AM
7:39 PM
Irving
6:50 AM
8:14 PM
Jacksonville
6:52 AM
8:09 PM
Jamaica
6:04 AM
7:55 PM
Kansas City
6:30 AM
8:15 PM
Kế hoạch
6:48 AM
8:13 PM
Laredo
7:08 AM
8:17 PM
Las Vegas
5:57 AM
7:32 PM
Lexington
6:51 AM
8:32 PM
Lexington-Fayette
6:51 AM
8:32 PM
Lincoln
6:35 AM
8:26 PM
Los Angeles
6:13 AM
7:41 PM
Louisville
6:56 AM
8:38 PM
Lubbock
7:08 AM
8:35 PM
Madison
6:01 AM
8:02 PM
Manhattan
6:04 AM
7:56 PM
Maryvale
5:50 AM
7:16 PM
Mật ong lên men
6:44 AM
8:26 PM
Memphis
6:18 AM
7:50 PM
Mesa
5:48 AM
7:14 PM
Miami
6:53 AM
7:57 PM
Milwaukee
5:55 AM
7:56 PM
Minneapolis
6:13 AM
8:21 PM
Modesto
6:18 AM
7:58 PM
Montgomery
6:08 AM
7:31 PM
Moreno Valley
6:09 AM
7:37 PM
Nam Boston
5:49 AM
7:47 PM
Nam Memphis Mới
6:19 AM
7:50 PM
Nashville
6:04 AM
7:39 PM
New Orleans
6:27 AM
7:42 PM
Newark
6:05 AM
7:56 PM
Norfolk
6:21 AM
7:58 PM
Nữ hoàng
6:04 AM
7:55 PM
Oakland
6:23 AM
8:03 PM
Oklahoma City
6:48 AM
8:20 PM
Omaha
6:31 AM
8:24 PM
Orlando
6:54 AM
8:05 PM
Oxnard
6:17 AM
7:45 PM
Philadelphia
6:11 AM
7:59 PM
Phượng Hoàng
5:49 AM
7:15 PM
Pittsburgh
6:29 AM
8:19 PM
Portland
6:09 AM
8:20 PM
Raleigh
6:32 AM
8:05 PM
Reno
6:10 AM
7:56 PM
Richmond
6:24 AM
8:04 PM
Rochester
6:14 AM
8:15 PM
Sacramento
6:18 AM
8:01 PM
San Antonio
7:01 AM
8:15 PM
San Bernardino
6:09 AM
7:37 PM
San Diego
6:11 AM
7:35 PM
San Francisco
6:24 AM
8:04 PM
Scottsdale
5:49 AM
7:15 PM
Seattle
6:03 AM
8:23 PM
Spokane
5:43 AM
8:04 PM
St. Louis
6:13 AM
7:56 PM
Stockton
6:19 AM
7:59 PM
Tacoma
6:04 AM
8:23 PM
Tampa
6:59 AM
8:09 PM
Thành phố Jersey
6:05 AM
7:56 PM
Thành phố New York
6:04 AM
7:56 PM
The Bronx
6:04 AM
7:55 PM
Thiên đường
5:57 AM
7:32 PM
Toledo
6:41 AM
8:36 PM
Tucson
5:47 AM
7:09 PM
Tulsa
6:41 AM
8:15 PM
Virginia Beach
6:19 AM
7:57 PM
Washington
6:20 AM
8:04 PM
Washington, D.C.
6:20 AM
8:04 PM
West Raleigh
6:32 AM
8:05 PM
Wichita
6:43 AM
8:23 PM
Winston-Salem
6:38 AM
8:12 PM
Worcester
5:53 AM
7:50 PM
Yonkers
6:04 AM
7:56 PM

Thời tiết hiện tại ở Hoa Kỳ (126 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Hoa Kỳ

Dân số 327,167,434
Diện tích 9,629,091 km²
Mã số ISO Numeric 840
Mã FIPS US
Tên miền cấp cao nhất .us
Tiền tệ Đô la (USD)
Mã vùng điện thoại +1
Mã quốc gia +1
Định dạng mã bưu chính #####-####
Biểu thức chính quy mã bưu chính ^\d{5}(-\d{4})?$
Ngôn ngữ EN-US (en-US), ES-US (es-US), FR (fr), HAW (haw)
Các quốc gia lân cận 🇨🇦 Canada, 🇨🇺 Cu Ba, 🇲🇽 México

Ngày lễ công cộng sắp tới trong Hoa Kỳ

Năm nay, Hoa Kỳ tổ chức 11 ngày lễ công cộng, với 12 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Labor Day vào ngày 01 Sep. Ngày lễ gần đây nhất là Independence Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Hoa Kỳ để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.

⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí