Thời gian hiện tại trong Đức 🇩🇪
Thành phố thủ đô: Berlin
Mã ISO Alpha-2: DE
Mã ISO Alpha-3: DEU
Múi giờ IANA: Europe/Berlin (UTC+01:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Đức
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Đức
- Europe/Berlin Fri 05:21:33
- Europe/Busingen Fri 05:21:33
- Europe/Zurich Fri 05:21:33
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Europe/Berlin | Fri 05:21:33 |
Europe/Busingen | Fri 05:21:33 |
Europe/Zurich | Fri 05:21:33 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Đức
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Đức và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Đức (50 Vị trí)
-
Aachen
6:34 AM8:41 PM
-
Altona
6:12 AM8:32 PM
-
Augsburg
6:20 AM8:17 PM
-
Berlin
6:01 AM8:16 PM
-
Bielefeld
6:21 AM8:34 PM
-
Bochum
6:28 AM8:38 PM
-
Bochum-Hordel
6:28 AM8:38 PM
-
Bonn
6:30 AM8:37 PM
-
Braunschweig
6:13 AM8:27 PM
-
Bremen
6:18 AM8:35 PM
-
Chemnitz
6:06 AM8:14 PM
-
Cologne
6:30 AM8:38 PM
-
Dortmund
6:27 AM8:37 PM
-
Dresden
6:03 AM8:11 PM
-
Duisburg
6:30 AM8:40 PM
-
Düsseldorf
6:30 AM8:39 PM
-
Eimsbüttel
6:12 AM8:32 PM
-
Erfurt
6:14 AM8:22 PM
-
Essen
6:29 AM8:39 PM
-
Frankfurt am Main
6:25 AM8:29 PM
-
Freiburg
6:33 AM8:28 PM
-
Gelsenkirchen
6:28 AM8:39 PM
-
Großzschocher
6:08 AM8:17 PM
-
Halle (Saale)
6:09 AM8:19 PM
-
Hamburg
6:12 AM8:32 PM
-
Hamburg-Nord
6:12 AM8:32 PM
-
Hannover
6:16 AM8:30 PM
-
Karlsruhe
6:29 AM8:28 PM
-
Kiel
6:09 AM8:33 PM
-
Kleinzschocher
6:08 AM8:17 PM
-
Krefeld
6:31 AM8:40 PM
-
Leipzig
6:08 AM8:17 PM
-
Lübeck
6:08 AM8:30 PM
-
Magdeburg
6:09 AM8:22 PM
-
Mainz
6:27 AM8:30 PM
-
Mannheim
6:27 AM8:29 PM
-
Marienthal
6:11 AM8:32 PM
-
Mönchengladbach
6:32 AM8:40 PM
-
Munich
6:18 AM8:13 PM
-
Münster
6:25 AM8:37 PM
-
Neue Neustadt
6:09 AM8:22 PM
-
Nürnberg
6:17 AM8:18 PM
-
Oberhausen
6:29 AM8:39 PM
-
Stuttgart
6:26 AM8:24 PM
-
Trung tâm Hamburg
6:12 AM8:32 PM
-
Wandsbek
6:11 AM8:32 PM
-
Wiesbaden
6:27 AM8:31 PM
-
Wuppertal
6:29 AM8:38 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Aachen |
6:34 AM
|
8:41 PM
|
Altona |
6:12 AM
|
8:32 PM
|
Augsburg |
6:20 AM
|
8:17 PM
|
Berlin |
6:01 AM
|
8:16 PM
|
Bielefeld |
6:21 AM
|
8:34 PM
|
Bochum |
6:28 AM
|
8:38 PM
|
Bochum-Hordel |
6:28 AM
|
8:38 PM
|
Bonn |
6:30 AM
|
8:37 PM
|
Braunschweig |
6:13 AM
|
8:27 PM
|
Bremen |
6:18 AM
|
8:35 PM
|
Chemnitz |
6:06 AM
|
8:14 PM
|
Cologne |
6:30 AM
|
8:38 PM
|
Dortmund |
6:27 AM
|
8:37 PM
|
Dresden |
6:03 AM
|
8:11 PM
|
Duisburg |
6:30 AM
|
8:40 PM
|
Düsseldorf |
6:30 AM
|
8:39 PM
|
Eimsbüttel |
6:12 AM
|
8:32 PM
|
Erfurt |
6:14 AM
|
8:22 PM
|
Essen |
6:29 AM
|
8:39 PM
|
Frankfurt am Main |
6:25 AM
|
8:29 PM
|
Freiburg |
6:33 AM
|
8:28 PM
|
Gelsenkirchen |
6:28 AM
|
8:39 PM
|
Großzschocher |
6:08 AM
|
8:17 PM
|
Halle (Saale) |
6:09 AM
|
8:19 PM
|
Hamburg |
6:12 AM
|
8:32 PM
|
Hamburg-Nord |
6:12 AM
|
8:32 PM
|
Hannover |
6:16 AM
|
8:30 PM
|
Karlsruhe |
6:29 AM
|
8:28 PM
|
Kiel |
6:09 AM
|
8:33 PM
|
Kleinzschocher |
6:08 AM
|
8:17 PM
|
Krefeld |
6:31 AM
|
8:40 PM
|
Leipzig |
6:08 AM
|
8:17 PM
|
Lübeck |
6:08 AM
|
8:30 PM
|
Magdeburg |
6:09 AM
|
8:22 PM
|
Mainz |
6:27 AM
|
8:30 PM
|
Mannheim |
6:27 AM
|
8:29 PM
|
Marienthal |
6:11 AM
|
8:32 PM
|
Mönchengladbach |
6:32 AM
|
8:40 PM
|
Munich |
6:18 AM
|
8:13 PM
|
Münster |
6:25 AM
|
8:37 PM
|
Neue Neustadt |
6:09 AM
|
8:22 PM
|
Nürnberg |
6:17 AM
|
8:18 PM
|
Oberhausen |
6:29 AM
|
8:39 PM
|
Stuttgart |
6:26 AM
|
8:24 PM
|
Trung tâm Hamburg |
6:12 AM
|
8:32 PM
|
Wandsbek |
6:11 AM
|
8:32 PM
|
Wiesbaden |
6:27 AM
|
8:31 PM
|
Wuppertal |
6:29 AM
|
8:38 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Đức (50 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Đức
Dân số | 82,927,922 |
Diện tích | 357,021 km² |
Mã số ISO Numeric | 276 |
Mã FIPS | GM |
Tên miền cấp cao nhất | .de |
Tiền tệ | Euro (EUR) |
Mã vùng điện thoại | +49 |
Mã quốc gia | +49 |
Định dạng mã bưu chính | ##### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{5})$ |
Ngôn ngữ | DE (de) |
Các quốc gia lân cận | 🇦🇹 Áo, 🇵🇱 Ba Lan, 🇧🇪 Bỉ, 🇩🇰 Đan Mạch, 🇳🇱 Hà Lan, 🇱🇺 Luxembourg, 🇫🇷 Pháp, 🇨🇿 Séc-ki, 🇨🇭 Thụy Sĩ |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Đức
Năm nay, Đức tổ chức 9 ngày lễ công cộng, với 9 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là German Unity Day vào ngày 03 Oct. Ngày lễ gần đây nhất là Whit Monday. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Đức để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- German Unity Day • Friday
- Christmas Day • Thursday
- Second Day of Christmas • Friday
- New Year's Day • Thursday
- Good Friday • Friday
- Easter Monday • Monday
- Labor Day • Friday
- Ascension Day • Thursday
- Whit Monday • Monday