Thời gian hiện tại trong Đức 🇩🇪

121234567891011
05:21:33 CET
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thành phố thủ đô: Berlin

Các thành phố lớn nhất:
  • Berlin (Dân số 3,645,000)
  • Hamburg (Dân số 1,845,229)
  • Munich (Dân số 1,260,391)
  • Cologne (Dân số 963,395)
  • Frankfurt am Main (Dân số 650,000)

Mã ISO Alpha-2: DE

Mã ISO Alpha-3: DEU

Múi giờ IANA: Europe/Berlin (UTC+01:00)

Các múi giờ: CEST, CET

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Đức

Thành phốThời gian hiện tại
Berlin Fri 05:21:33
Cologne Fri 05:21:33
Hamburg Fri 05:21:33
Munich Fri 05:21:33

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Đức

Múi giờThời gian hiện tại
Europe/Berlin Fri 05:21:33
Europe/Busingen Fri 05:21:33
Europe/Zurich Fri 05:21:33

Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Đức

Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Đức và các địa điểm khác trên toàn thế giới.

Mặt Trời mọc và lặn ở Đức (50 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Aachen
6:34 AM
8:41 PM
Altona
6:12 AM
8:32 PM
Augsburg
6:20 AM
8:17 PM
Berlin
6:01 AM
8:16 PM
Bielefeld
6:21 AM
8:34 PM
Bochum
6:28 AM
8:38 PM
Bochum-Hordel
6:28 AM
8:38 PM
Bonn
6:30 AM
8:37 PM
Braunschweig
6:13 AM
8:27 PM
Bremen
6:18 AM
8:35 PM
Chemnitz
6:06 AM
8:14 PM
Cologne
6:30 AM
8:38 PM
Dortmund
6:27 AM
8:37 PM
Dresden
6:03 AM
8:11 PM
Duisburg
6:30 AM
8:40 PM
Düsseldorf
6:30 AM
8:39 PM
Eimsbüttel
6:12 AM
8:32 PM
Erfurt
6:14 AM
8:22 PM
Essen
6:29 AM
8:39 PM
Frankfurt am Main
6:25 AM
8:29 PM
Freiburg
6:33 AM
8:28 PM
Gelsenkirchen
6:28 AM
8:39 PM
Großzschocher
6:08 AM
8:17 PM
Halle (Saale)
6:09 AM
8:19 PM
Hamburg
6:12 AM
8:32 PM
Hamburg-Nord
6:12 AM
8:32 PM
Hannover
6:16 AM
8:30 PM
Karlsruhe
6:29 AM
8:28 PM
Kiel
6:09 AM
8:33 PM
Kleinzschocher
6:08 AM
8:17 PM
Krefeld
6:31 AM
8:40 PM
Leipzig
6:08 AM
8:17 PM
Lübeck
6:08 AM
8:30 PM
Magdeburg
6:09 AM
8:22 PM
Mainz
6:27 AM
8:30 PM
Mannheim
6:27 AM
8:29 PM
Marienthal
6:11 AM
8:32 PM
Mönchengladbach
6:32 AM
8:40 PM
Munich
6:18 AM
8:13 PM
Münster
6:25 AM
8:37 PM
Neue Neustadt
6:09 AM
8:22 PM
Nürnberg
6:17 AM
8:18 PM
Oberhausen
6:29 AM
8:39 PM
Stuttgart
6:26 AM
8:24 PM
Trung tâm Hamburg
6:12 AM
8:32 PM
Wandsbek
6:11 AM
8:32 PM
Wiesbaden
6:27 AM
8:31 PM
Wuppertal
6:29 AM
8:38 PM

Thời tiết hiện tại ở Đức (50 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Đức

Dân số 82,927,922
Diện tích 357,021 km²
Mã số ISO Numeric 276
Mã FIPS GM
Tên miền cấp cao nhất .de
Tiền tệ Euro (EUR)
Mã vùng điện thoại +49
Mã quốc gia +49
Định dạng mã bưu chính #####
Biểu thức chính quy mã bưu chính ^(\d{5})$
Ngôn ngữ DE (de)
Các quốc gia lân cận 🇦🇹 Áo, 🇵🇱 Ba Lan, 🇧🇪 Bỉ, 🇩🇰 Đan Mạch, 🇳🇱 Hà Lan, 🇱🇺 Luxembourg, 🇫🇷 Pháp, 🇨🇿 Séc-ki, 🇨🇭 Thụy Sĩ

Ngày lễ công cộng sắp tới trong Đức

Năm nay, Đức tổ chức 9 ngày lễ công cộng, với 9 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là German Unity Day vào ngày 03 Oct. Ngày lễ gần đây nhất là Whit Monday. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Đức để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.

⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí